- Từ điển Anh - Việt
Discontinuous
Nghe phát âmMục lục |
/¸diskən´tinjuəs/
Thông dụng
Danh từ
Không liên tục, gián đoạn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không liên tục
gián đoạn
- discontinuous control
- điều khiển gián đoạn
- discontinuous distribution
- phân phối gián đoạn
- discontinuous distributions
- phân bố gián đoạn
- discontinuous function
- hàm gián đoạn
- discontinuous granulometry
- cấp phối gián đoạn
- discontinuous load
- tải gián đoạn
- discontinuous load
- tải trọng gián đoạn
- discontinuous motion
- chuyển động gián đoạn
- discontinuous oscillation
- dao động gián đoạn
- discontinuous set
- tập hợp gián đoạn
- discontinuous spectrum
- phổ gián đoạn
- discontinuous transition
- chuyển pha gián đoạn
- Discontinuous Transmission
- truyền dẫn gián đoạn
- discontinuous wave
- sóng gián đoạn
- pointwise discontinuous
- gián đoạn từng điểm
- purely discontinuous set function
- hàm tập hợp thuần gián đoạn
rời rạc
Địa chất
gián đoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternate , desultory , disconnected , disjointed , disordered , fitful , gaping , inchoate , incoherent , incohesive , interrupted , irregular , muddled , spasmodic , unconnected , unorganized , intermittent , periodic
Từ trái nghĩa
adjective
- connected , contiguous , continuous , regular , unbroken , discord [n1] conflict , disagreement animosity , antagonism , antipathy , clash , clashing , collision , contention , difference , disaccord , discordance , discrepancy , disharmony , dispute , dissension , dissent , dissidence , dissonance , disunion , disunity , division , enmity , friction , fuss , hassle , hostility , incompatibility , incongruity , inharmony , lack of concord , mischief , opposition , polarization , rancor , row , ruckus , rupture , scene , spat , split , static , strife , variance , wrangling; concept 388 —ant. accord , agreement , cooperation , harmony , peace
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Discontinuous Receive (DRX)
thu không liên tục, -
Discontinuous Transmission
truyền dẫn gián đoạn, -
Discontinuous chip
phoi gẫy, phoi rời, -
Discontinuous control
điều khiển gián đoạn, -
Discontinuous distribution
phân phối gián đoạn, -
Discontinuous distributions
phân bố gián đoạn, -
Discontinuous filter
bộ lọc xung, -
Discontinuous freeze-drying
sấy đông từng mẻ, -
Discontinuous function
hàm gián đoạn, -
Discontinuous granulometry
cấp phối gián đoạn, -
Discontinuous group
nhóm không liên tục, nhóm rời rạc, -
Discontinuous heating
sưởi ấm từng đợt, -
Discontinuous infinite group
nhóm vô hạn rời rạc, -
Discontinuous load
tải trọng gián đoạn, tải gián đoạn, tải không liên tục, tải trọng thay đổi, tải trọng không liên tục, -
Discontinuous motion
chuyển động gián đoạn, -
Discontinuous non-agitating sterilizer
nồi hấp tiệt trùng, -
Discontinuous oscillation
dao động gián đoạn, -
Discontinuous pasteurizer
thiết bị thanh trùng gián đoạn, -
Discontinuous process
quá trình rời rạc, -
Discontinuous segment
đoạn không kế cận, đoạn không tiếp giáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.