Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Characteristic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kærəktə´ristik/

Thông dụng

Tính từ

Riêng, riêng biệt, ,khác biệt, đặc thù, đặc trưng

Danh từ

Đặc tính, đặc điểm
the characteristic of a society
đặc điểm của một xã hội

Chuyên ngành

Xây dựng

đặc trưng

Cơ - Điện tử

đặc tính, đường đặc trưng, đặc tuyến

Toán & tin

phần định trị

Kỹ thuật chung

chỉ số
chỉ tiêu
đặc điểm
engineering geological characteristic
đặc điểm địa chất công trình
index characteristic
đặc điểm của chỉ số
inherent characteristic
đặc điểm vốn có
travel characteristic in urban areas
đặc điểm giao thông trong vùng đô thị
đặc tính
brine characteristic
đặc tính nước muối
characteristic (ofa beacon)
đặc tính đèn hiệu
characteristic equation
các phương trình đặc tính
characteristic impedance
tổng trở đặc tính
characteristic logarithm
phần đặc tính của loga
characteristic of channel
đặc tính của kênh
characteristic of logarithm
phần đặc tính của lôga
characteristic of pump
đường đặc tính của bơm
characteristic of turbine
đường đặc tính của tuabin
characteristic overflow
tràn trên phần đặc tính
characteristic under load
đặc tính tải
charger characteristic
đặc tính nạp
complementary characteristic
đặc tính bù
control characteristic
đặc tính điều chỉnh
control characteristic
đặc tính điều khiển
discharge characteristic
đặc tính dỡ tải
drooping-characteristic welding set
bộ hàn đặc tính sụt
dynamic characteristic
đặc tính động
dynamic characteristic
đặc tính tải
fan characteristic
đặc tính của quạt
flow characteristic
đặc tính dòng chảy
forward characteristic
đặc tính thuận
hardenability characteristic
đặc tính sôi
head-flow characteristic
đặc tính áp suất (tĩnh)
head-flow characteristic
đặc tính áp suất tĩnh
heat conductivity characteristic
đặc tính dẫn nhiệt
heat exchange characteristic
đặc tính trao đổi nhiệt
heat exchange characteristic
đặc tính truyền nhiệt
heat transfer characteristic
đặc tính truyền nhiệt
load characteristic
đặc tính (phụ) tải
load characteristic
đặc tính động
load characteristic
đặc tính tải
machine characteristic
đặc tính máy
magnetization characteristic
đặc tính từ hóa
no-load characteristic
đặc tính không tải
OC (operationcharacteristic)
đặc tính vận hành
oil characteristic
đặc tính của dầu
open-circuit characteristic
đặc tính không tải
open-circuit characteristic
đặc tính mạch hở
operating characteristic curve
đường cong đặc tính vận hành
operation characteristic
đặc tính vận hành
ordinal characteristic
đặc tính thứ tự
performance characteristic
đặc tính hoạt động
pressure limiting characteristic
đặc tính giới hạn áp suất
production characteristic
đặc tính công nghệ
radiation characteristic
đặc tính bức xạ
refrigerant characteristic
đặc tính môi chất lạnh
replay characteristic
đặc tính phát lại
replay characteristic
đặc tính quay lại
reproducing characteristic
đặc tính tái tạo
reproduction characteristic
đặc tính tái tạo
reverse characteristic
đặc tính ngược
service characteristic
đường đặc tính sử dụng
service characteristic
đường đặc tính vận hành
short-circuit characteristic
đặc tính ngắn mạch
short-circuit characteristic
đặc tính nhắn mạch
spring characteristic
đặc tính lò xo
square-loop characteristic
đặc tính chu trình vuông
square-loop characteristic
đặc tính vòng vuông
stability characteristic
đặc tính ổn định
static characteristic
đặc tính tĩnh
steady-state characteristic
đặc tính trạng thái tĩnh
strength characteristic of ice
đặc tính cơ học của (nước) đá
strength characteristic of ice
đặc tính cơ học của nước đá
surging characteristic
đặc tính xung động
surging characteristic
đặc tính xung đột
thermal conductivity characteristic
đặc tính dẫn nhiệt
thermodynamic characteristic
đặc tính nhiệt động (lực) học
transfer characteristic
đặc tính truyền
transient characteristic
đặc tính quá độ
unloaded characteristic
đặc tính không tải
volumetric characteristic
các đặc tính thể tích
volumetric characteristic
đặc tính thể tích
working characteristic
đường đặc tính sử dụng
working characteristic
đường đặc tính vận hành
đặc trưng
bi-characteristic
song đặc trưng
calculation characteristic
đặc trưng tính toán
characteristic admittance
dẫn nạp đặc trưng
characteristic admittance
trở kháng đặc trưng
characteristic angle
góc đặc trưng
characteristic class
các lớp đặc trưng
characteristic classes
các lớp đặc trưng
characteristic constant
hằng số đặc trưng
characteristic curve
đường (cong) đặc trưng
characteristic curve
đường đặc trưng
characteristic curve
đường cong đặc trưng
characteristic determinant
định thức đặc trưng
characteristic direction
phương đặc trưng
characteristic distortion
biến dạng đặc trưng
characteristic distortion
sự méo đặc trưng
characteristic equation
phương trình đặc trưng
characteristic exponent of field
bậc đặc trưng của trường
characteristic function
hàm đặc trưng
characteristic function (ofa set)
hàm đặc trưng (của một tập hợp)
characteristic gas equation
phương trình khí đặc trưng
characteristic impedance
sự kháng đặc trưng
characteristic impedance
tổng trở đặc trưng
characteristic length
độ dài đặc trưng
characteristic line
dòng đặc trưng
characteristic line
đường đặc trưng
characteristic load
tải trọng đặc trưng
characteristic matrix
ma trận đặc trưng mạch
characteristic number of a differential equation
nghiệm đặc trưng của phương trình vi phân
characteristic of a family of surfaces
đặc trưng của một họ mặt phẳng
characteristic parameter
tham số đặc trưng
characteristic partial differential equation
phương trình vi phân riêng đặc trưng
characteristic phase lag
pha trễ đặc trưng
characteristic point
điểm đặc trưng
characteristic polynomial
đa thức đặc trưng
characteristic properties
các tính chất đặc trưng
characteristic quantitive
đại lượng đặc trưng
characteristic radiation
bức xạ đặc trưng
characteristic root
nghiệm đặc trưng
characteristic root
số đặc trưng
characteristic sensitivity
độ nhạy đặc trưng
characteristic series
chuỗi đặc trưng
characteristic strength
cường độ đặc trưng
characteristic strip
dải đặc trưng
characteristic threshold of operation
ngưỡng làm việc đặc trưng
characteristic threshold of operation
ngưỡng vận hành đặc trưng
characteristic time
thời gian đặc trưng
characteristic underflow
tràn dưới phần đặc trưng
characteristic vacuum impedance
trở kháng chân không đặc trưng
characteristic value
giá trị đặc trưng
characteristic vector
vectơ đặc trưng
characteristic velocity
tốc độ đặc trưng
characteristic X-ray spectrum
phổ tia X đặc trưng
control characteristic
đặc trưng điều chỉnh
control characteristic
đặc trưng điều khiển
current-voltage characteristic
đường đặc trưng điện áp-dòng
current-voltage characteristic
đường đặc trưng von-ampe
decay characteristic
đặc trưng phân rã
decay characteristic
đặc trưng tắt dần
decibel log frequency characteristic
đặc trưng biên tần lôgarit đecibel
delay characteristic
đặc trưng biến điệu
delay characteristic
đặc trưng trễ
directional characteristic
đặc trưng (về) hướng
drive characteristic
đặc trưng biến điệu
dynamic characteristic
đặc trưng động
electrical characteristic
đặc trưng điện
electrode characteristic
đặc trưng điện cực
Eueer characteristic
đặc trưng Eueer
Euler characteristic
đặc trưng Ơle
external characteristic
đặc trưng ngoài
feed back characteristic
đặc trưng hồi tiếp
feed back characteristic
đặc trưng liên hệ ngược
filter characteristic function
hàm đặc trưng của bộ lọc
fully characteristic subgroup
nhóm con hoàn toàn đặc trưng
geological characteristic
đặc trưng địa chất
geology characteristic
đặc trưng địa chất
geomorphology characteristic
đặc trưng địa mạo
granulometry characteristic
đặc trưng các phối hạt
granulometry characteristic
đặc trưng cấp phối hạt
hydraulic characteristic
đặc trưng thủy lực
hygienic (al) characteristic
đặc trưng vệ sinh
hysteresis characteristic
đặc trưng hiện tượng trễ
impedance characteristic
đặc trưng tổng trở
inspection characteristic
đặc trưng kiểm tra
lineal characteristic
đặc trưng tuyến tính
linear characteristic
đặc trưng tuyến tính
linear characteristic distortion
sự méo đặc trưng tuyến tính
loss frequency characteristic
đặc trưng suy giảm tần số
lumped characteristic
đặc trưng chung
material characteristic
đặc trưng vật liệu
materials characteristic
đặc trưng của vật liệu
mechanical characteristic
đặc trưng cơ học
negative resistance characteristic
đặc trưng điện trở âm
no-load characteristic
đặc trưng không tải
noise characteristic
đặc trưng tiếng ồn
nominal characteristic
đặc trưng danh định
operating characteristic
đặc trưng làm việc
operating characteristic
đặc trưng sử dụng
operating characteristic
đường đặc trưng hành động
operating characteristic (OC)
đặc trưng vận hành
operating characteristic curve
đường cong đặc trưng vận hành
overload characteristic
đặc trưng quá tải
performance characteristic
đặc trưng sử dụng
phase characteristic
đặc trưng pha
phase frequency characteristic in the passband
đặc trưng pha-tần số trong dải thông
power characteristic
đặc trưng năng lượng
pressure characteristic
đặc trưng áp suất (khí tượng học)
production characteristic
đặc trưng công nghệ
quality characteristic
đặc trưng chất lượng
quantitative characteristic
đặc trưng định lượng
recording characteristic
đặc trưng ghi
reduced (characteristic) equation
phương trình đặc trưng rút gọn
reduced characteristic function
hàm đặc trưng rút gọn
reliability characteristic
đặc trưng độ tin cậy
response characteristic
đặc trưng đáp ứng
response characteristic
đặc trưng tần số
response characteristic
tính chất đặc trưng phản hồi
rising characteristic
đặc trưng tăng (thêm)
saturation characteristic
đặc trưng bão hòa
selectivity characteristic
đặc trưng tuyển lựa
sizing characteristic
đặc trưng cỡ hạt
square cut-off characteristic
đặc trưng ngừng đóng (hình chữ nhật)
square-law characteristic
đặc trưng bình phương
static (al) characteristic
đặc trưng tĩnh
static characteristic
đặc trưng tĩnh
surge characteristic
đặc trưng chuyền tiếp
surge characteristic
đặc trưng chuyển tiếp
target characteristic
đặc trưng mục đích
thermal characteristic
đặc trưng nhiệt
thermal characteristic
đặc trưng nhiệt độ
thermal inertia characteristic
đặc trưng quán tính nhiệt
through characteristic
đặc trưng xuyên qua
toe region of characteristic curve
đoạn phình của đường đặc trưng
topographic (al) characteristic
đặc trưng địa hình
total characteristic
đặc trưng chung
transfer characteristic
đặc trưng truyền
transmission characteristic
đặc trưng truyền dạt
transmission characteristic
đặc trưng truyền đạt
transmission frequency characteristic
đặc trưng tần số truyền
đặc tuyến
anode characteristic
đặc tuyến anode
characteristic angle
góc đặc tuyến
characteristic curve
đường đặc tuyến
characteristic of a complex
đặc tuyến của một mớ (đường thẳng)
characteristic of a developable
đặc tuyến của một mặt trải được
characteristic of a developable
đặc tuyến của một nhóm (đường thẳng)
characteristic of a family of surfaces
đặc tuyến của họ mặt phẳng
constant-current characteristic
đặc tuyến dòng không đổi
current-voltage characteristic
đặc tuyến dòng-điện áp
current-voltage characteristic
đặc tuyến von-ampe
current-wavelength characteristic
đặc tuyến dòng-bước sóng
decay characteristic
đặc tuyến phân rã
diode characteristic
đặc tuyến đi-ốt
discrete characteristic
đặc tuyến rời rạc
dynamic characteristic
đặc tuyến động
electrode characteristic
đặc tuyến điện cực
external characteristic
đặc tuyến ngoài (động lực)
forward characteristic
đặc tuyến thuận
frequency characteristic
đặc tuyến tần số
grid characteristic
đặc tuyến lưới
hydraulic characteristic curve
đặc tuyến thủy lực
impedance characteristic
đặc tuyến trở kháng
linear characteristic
đặc tuyến thẳng
load characteristic
đặc tuyến (phụ) tải
load characteristic
đặc tuyến tải
load characteristic
đặc tuyến tải trọng
logarithmic characteristic
đặc tuyến lôgarit
loss frequency characteristic
đặc tuyến suy giảm tần số
negative resistance characteristic
đặc tuyến điện trở âm
no-load characteristic
đặc tuyến không tải
operating characteristic
đặc tuyến vận hành
operating characteristic (OC)
đặc tuyến vận hành
operating characteristic curve
đặc tuyến vận hành
optical characteristic
đặc tuyến quang
persistence characteristic
đặc tuyến dư huy
persistence characteristic
đặc tuyến lưu sáng
phase amplitude characteristic
đặc tuyến biên độ pha
plateau characteristic
đặc tuyến đoạn bằng
recording characteristic
đặc tuyến ghi
recording characteristic
đặc tuyến ghi âm
running characteristic
đặc tuyến vận hành
saturation characteristic
đặc tuyến bão hòa
spectral characteristic
đặc tuyến phổ
spring characteristic
đặc tuyến lò xo
static characteristic
đặc tuyến tĩnh
steady-state characteristic
đặc tuyến chế độ xác lập (của hồ quang)
steady-state characteristic
đặc tuyến ổn định
surge characteristic
đặc tuyến tăng vọt
time characteristic
đặc tuyến thời gian
torque-speed characteristic
đặc tuyến tốc độ-mômen quay
total characteristic
đặc tuyến chung
transfer characteristic
đặc tuyến truyền đạt
transmission characteristic
đặc tuyến truyền dẫn
transmission characteristic
đặc tuyến truyền qua (bộ lọc)
voltage current characteristic
đặc tuyến điện áp-dòng
voltage current characteristic
đặc tuyến vôn-ampe
dấu hiệu
đường đặc tính
characteristic of pump
đường đặc tính của bơm
characteristic of turbine
đường đặc tính của tuabin
service characteristic
đường đặc tính sử dụng
service characteristic
đường đặc tính vận hành
working characteristic
đường đặc tính sử dụng
working characteristic
đường đặc tính vận hành
đường đặc trưng
current-voltage characteristic
đường đặc trưng điện áp-dòng
current-voltage characteristic
đường đặc trưng von-ampe
operating characteristic
đường đặc trưng hành động
toe region of characteristic curve
đoạn phình của đường đặc trưng
giá trị
thuộc tính
tiêu chuẩn

Kinh tế

đặc trưng
characteristic function
hàm đặc trưng
đặc điểm
đặc thù
đặc tính
characteristic theory
thuyết đặc tính (hàng hóa)
riêng
riêng biệt

Kỹ thuật chung

Địa chất

đặc điểm, đặc tính, riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
appropriate , diagnostic , differentiating , discriminating , discriminative , distinctive , distinguishing , emblematic , especial , essential , exclusive , fixed , idiosyncratic , inborn , inbred , indicative , individual , individualistic , individualizing , ingrained , inherent , innate , local , marked , native , normal , original , particular , peculiar , personal , private , proper , regular , representative , singular , special , specific , symbolic , symptomatic , unique , typical , vintage
noun
affection , aspect , attribute , badge , bag , bearing , bent , caliber , cast , complexion , component , differentia , disposition , distinction , earmark , endowment , essence , essential , faculty , feature ,flavor , frame , idiosyncrasy , inclination , individuality , lineament , mannerism , mark , mood , nature , originality , particularity , peculiarity , personality , point , property , quality , singularity , specialty , streak , stripe , style , symptom , temperament , tendency , thing , thumbprint , tinge , tone , trademark , turn , virtue , character , feature , savor , trait , attribution , distinctive , inborn , inherent , special , symbolic , typical , unique

Từ trái nghĩa

adjective
abnormal , uncharacteristic , untypical
noun
abnormality

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top