Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gravitational

Nghe phát âm

Mục lục

/¸grævi´teiʃənəl/

Thông dụng

Tính từ

Hút, hấp dẫn
gravitational force
lực hút, lực hấp dẫn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lực hấp dẫn
hấp dẫn
trọng lực
earth's gravitational field
trường trọng lực trái đất
gravitational acceleration
gia tốc trọng lực
gravitational acceleration meter
máy đo gia tốc trọng lực
gravitational acceleration meter
trọng lực kế
gravitational cofferdam
đê quai hiểu trọng lực
gravitational differentiation
sự phân biệt trọng lực
gravitational drainage
đẩy dầu bằng trọng lực
gravitational drainage
tiêu nước trọng lực
gravitational flow
dòng trọng lực
gravitational mill
máy xay trọng lực
gravitational water
nước chảy theo trọng lực
gravitational water
nước trọng lực
Newtonian gravitational attraction
lực hấp dẫn trọng lực Newton

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top