Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Great circle

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu

Kỹ thuật chung

vòng tròn lớn
great circle horizon direction
hướng chân trời (vòng tròn lớn)
great circle path
đường dọc theo vòng tròn lớn
plan of the great circle
mặt phẳng chứa các vòng tròn lớn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top