- Từ điển Anh - Việt
Horizon
Nghe phát âmMục lục |
/həˈraɪzən/
Thông dụng
Danh từ
Chân trời
(nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết
(địa lý,địa chất) tầng
Chuyên ngành
Toán & tin
(thiên văn ) đường chân trời, đường nằm ngang
- apparent horizon
- chân trời biểu kiến
- artificial horizon
- chân trời giả
- celestial horizon
- chân trời thực
- geometrical horizon
- chân trời thực
- terrestrial horizon
- đường chân trời
- visible horizon
- chân trời biểu kiến
Kỹ thuật chung
cái móc
chân trời
- apparent horizon
- đường chân trời biểu kiến
- artificial horizon
- chân trời giả
- beyond-the-horizon communication
- lan truyền ngoại chân trời
- beyond-the-horizon communication
- truyền thông ngoại chân trời
- celestial horizon
- chân trời thiên văn
- celestial horizon
- chân trời thực
- datum horizon
- đường chân trời chuẩn
- depressed horizon
- đường chân trời thấp
- dip of the horizon
- độ hạ của chân trời
- dip of the horizon
- độ nghiêng của chân trời
- false horizon
- chân trời giả
- geometrical horizon
- chân trời thực
- geometrical horizon
- đường chân trời thực
- great circle horizon direction
- hướng chân trời (vòng tròn lớn)
- gyro horizon
- đường chân trời hồi chuyển
- gyro horizon
- đường chân trời nhân tạo
- horizon elevation angle
- góc nâng chân trời
- horizon line
- đường chân trời
- horizon scanner
- máy quét chân trời
- horizon sensor
- bộ phát hiện chân trời
- Over-the-Horizon (OTH)
- ngoài đường chân trời
- Over-the-Horizon Backscatter (OTH-B)
- tán xạ ngược qua đường chân trời
- over-the-horizon propagation
- lan truyền ngoài chân trời
- over-the-horizon propagation
- truyền thông ngoài chân trời
- over-the-horizon radar
- rađa vượt quá chân trời
- path beyond the horizon
- đường bên ngoài chân trời
- radar horizon
- đường chân trời rađa
- radio horizon
- chân trời vô tuyến điện
- radio horizon
- đường chân trời (tầm) vô tuyến
- radio horizon of transmitting antenna
- chân trời vô tuyến điện của ăng ten phát
- sea horizon
- đường chân trời ven biển
- terrestrial horizon
- đường chân trời
- true horizon
- chân trời thực
- visible horizon
- chân trời biểu kiến
- visible horizon
- đường chân trời biểu kiến
nằm ngang
khúc uốn (sông)
đường chân trời
- apparent horizon
- đường chân trời biểu kiến
- datum horizon
- đường chân trời chuẩn
- depressed horizon
- đường chân trời thấp
- geometrical horizon
- đường chân trời thực
- gyro horizon
- đường chân trời hồi chuyển
- gyro horizon
- đường chân trời nhân tạo
- Over-the-Horizon (OTH)
- ngoài đường chân trời
- Over-the-Horizon Backscatter (OTH-B)
- tán xạ ngược qua đường chân trời
- radar horizon
- đường chân trời rađa
- radio horizon
- đường chân trời (tầm) vô tuyến
- sea horizon
- đường chân trời ven biển
- visible horizon
- đường chân trời biểu kiến
đường nằm ngang
mũi đất
Địa chất
mực, tầng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- border , boundary , compass , field of vision , ken , limit , perspective , prospect , purview , range , reach , realm , scope , sphere , stretch , vista , edge , future , outlook , skyline
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Horizon analysis
phân tích theo chuỗi thời gian, -
Horizon distance
đường truyền ngang, -
Horizon elevation angle
góc nâng chân trời, -
Horizon line
đường chân trời, đường chân trời, -
Horizon mining
Địa chất: sự khai thác theo lớp ngang, -
Horizon of instrument
bề cao của máy, Địa chất: chiều cao của máy, -
Horizon of surveying instrument
cữ dụng cụ đo đạc, tầm dụng cụ (đo đạc), -
Horizon output transformer
biến áp ra hàng ngang, -
Horizon scanner
máy quét chân trời, -
Horizon sensor
bộ phát hiện chân trời, -
Horizontal
/ ,hɔri'zɔntl /, Tính từ: (thuộc) chân trời; ở chân trời, ngang, nằm ngang, Danh... -
Horizontal-axis mixer
máy trộn bê tông nằm ngang, -
Horizontal-blanking interval
khoảng xóa dòng, khoảng xóa ngang, -
Horizontal-cartoning machine
máy nạp hộp cactông ngang, -
Horizontal-centering control
điều khiển chỉnh tâm ngang, -
Horizontal-deflecting plates
bản làm lệch ngang, -
Horizontal-tube evaporator
thiết bị bốc hơi kiểu ống nằm ngang, thiết bị bốc hơi kiểu nằm, thiết bị bốc hơi ống nằm ngang, -
Horizontal & Vertical Position (HVP)
vị trí nằm ngang và thẳng đứng, -
Horizontal (H)
đường thẳng ngang, đường chân trời, -
Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC)
kết nối chéo theo chiều ngang (dec),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.