Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gridiron fashion street lay-out

Kỹ thuật chung

mạng lưới ô cờ thành phố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gridiron road system

    hệ thống đường kiểu bàn cờ,
  • Gridle

    mặt loa,
  • Gridline

    ô lưới,
  • Gridline Color

    màu khung lưới,
  • Gridlines

    đường vĩ,
  • Gridlock

    Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage...
  • Grief

    / gri:f /, Danh từ: nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, Kỹ...
  • Grief-stricken

    / ´gri:f¸strikn /, tính từ, mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn,
  • Griefless

    / ´gri:flis /, tính từ, không đau xót; không phiền muộn,
  • Grievance

    / ˈgri:vəns /, Danh từ: lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền, mối bất bình,
  • Grievance committee

    ủy ban trọng tài,
  • Grievance procedure

    phương pháp giải quyết kêu ca, thủ tục giải quyết tranh chấp, thủ tục trọng tài điều giải,
  • Grieve

    / gri:v /, Ngoại động từ: gây đau buồn, làm đau lòng, Nội động từ:...
  • Griever

    / ´gri:və /,
  • Grievous

    / ´gri:vəs /, Tính từ: Đau buồn, đau khổ, trầm trọng, nặng (vết thương), tai hại (lỗi lầm),...
  • Grievous bodily harm

    Danh từ, viết tắt là GBH: (pháp lý) sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái...
  • Grievously

    Phó từ: nghiêm trọng, trầm trọng, you have been grievously mistaken in this affair, anh đã sai lầm nghiêm...
  • Grievousness

    / ´gri:vəsnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top