Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Groggery

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác grog-shop

Như grog-shop

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Groggily

    Phó từ: chếnh choáng, lảo đảo,
  • Grogginess

    / ´grɔginis /, danh từ, tình trạng say lảo đảo, sự nghiêng ngả, sự chệnh choạng,
  • Groggy

    / ´grɔgi /, Tính từ: say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững (đồ vật), Đứng không vững, chệnh...
  • Grogram name

    tên chương trình,
  • Groin

    / grɔin /, Danh từ: háng, (kiến trúc) vòm nhọn, Ngoại động từ: (kiến...
  • Groin ceiling

    trần có gờ,
  • Groin point

    giao tuyến của hai vòm hình trống,
  • Groin vault

    vòm nhọn,
  • Groined

    Tính từ: thành vòm nhọn,
  • Groined arch

    vòm chữ thập, vòm chữ thập, vòm giao nhau,
  • Groined ceiling

    sàn có gờ, sàn vòm giao nhau,
  • Groined roof

    mái dạng vòm chữ thập,
  • Groined slab

    trần có ô lõm vào, sàn,
  • Groined vault

    vòm nhọn, vòm chéo, vòm chữ thập, ribbed groined vault, vòm chéo có gân
  • Groining

    Danh từ: (kiến trúc) việc xây dựng vòm nhọn, lời than vãn, rên rỉ,
  • Groins

    đe mỏ hàn, đập mỏ hàn,
  • Grommet

    / ´grɔmit /, như grummet, Giao thông & vận tải: vòng dây, Điện:...
  • Grommet or grummet

    đai buộc, vòng ép chặn,
  • Grommet rubber

    vòng đệm cao su,
  • Grondal magnetic separator

    bộ phân ly điện từ grondal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top