Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gross value

Mục lục

Kinh tế

giá trị mộc
tổng giá trị
tổng trị
trị giá gộp
trị giá phải đóng thuế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gross vehicle weight

    tổng trọng lượng của xe, tổng trọng tải xe,
  • Gross vehicle weight (GVW)

    trọng lượng tổng cộng của xe,
  • Gross volume

    doanh số gộp,
  • Gross wage

    tổng số lương, tổng tiền lương,
  • Gross weight

    trọng lượng tổng cộng, trọng lượng kể cả bì, trọng lượng thô, tổng trọng, tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao...
  • Gross weight// gross ton

    trọng lượng tổng cộng,
  • Gross weight terms

    điều kiện trọng lượng cả bì,
  • Gross working capital

    tổng số vốn lưu động,
  • Gross yield

    thu nhập thô,
  • Grossanatomy

    giải phẩu học đại thể,
  • Grossing-up

    quy thành tổng số tương đương, tính tổng số,
  • Grossly

    Phó từ: thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển, cực kỳ, hết sức, vô cùng,
  • Grossness

    / ´grousnis /, danh từ, tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...), tính thô tục, tính tục tĩu...
  • Grossularite

    Danh từ, cũng grosular: (khoáng chất) groxularit, Địa chất: groxula,
  • Grot

    / grɔt /, Danh từ: (thơ ca) hang, động,
  • Grotesque

    / grou'tesk /, Tính từ: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm, Danh từ: bức...
  • Grotesquely

    Phó từ: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm,
  • Grotesqueness

    / grou´tesknis /, danh từ, tính lố bịch, tính kỳ cục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top