Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grossularite

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, cũng grosular

(khoáng chất) groxularit

Kỹ thuật chung

Địa chất

groxula

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grot

    / grɔt /, Danh từ: (thơ ca) hang, động,
  • Grotesque

    / grou'tesk /, Tính từ: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm, Danh từ: bức...
  • Grotesquely

    Phó từ: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm,
  • Grotesqueness

    / grou´tesknis /, danh từ, tính lố bịch, tính kỳ cục,
  • Grotesquerie

    Danh từ, cũng grotesquery:,
  • Grotto

    / ´grɔtou /, Danh từ, số nhiều grottos, .grottoes: hang động, Động phong nha, Kỹ...
  • Grotty

    / ´grɔti /, Tính từ: khó chịu, cáu gắt,
  • Grouch

    Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, người hay dỗi, người...
  • Grouchiness

    / ´grautʃinis /,
  • Grouchy

    / ´grautʃi /, Tính từ: hay dỗi; bẳn tính, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Ground

    / graund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind: Danh từ:...
  • Ground- features

    yếu tố địa lý tự nhiên (trên bản đồ), yếu tố địa hình,
  • Ground-bailiff

    Danh từ: người quản lý mỏ,
  • Ground-bait

    Danh từ: mồi câu chìm (vứt xuống đáy hồ...)
  • Ground-base connection

    cực gốc nối đất,
  • Ground-based duct

    ống dẫn trên mặt trời,
  • Ground-based radar

    rađa đặt trên mặt đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top