Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grouping switch

Nghe phát âm

Điện

chuyển mạch tạo nhóm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grouping traffic

    vận tải thành đoàn, vận tải thành nhóm,
  • Grouping wagon

    toa ghép thành đoàn,
  • Groupment

    Danh từ: nhóm, tổ, đội,
  • Groupoid

    phỏng nhóm, metric groupoid, phỏng nhóm metric, semi-groupoid, nửa phỏng nhóm
  • Groups

    ,
  • Groups algorithms and programming (GAP)

    thuật toán và lập trình nhóm,
  • Groupware

    / gru:pweə /, Toán & tin: phần mềm nhóm,
  • Grouse

    / graus /, Danh từ, số nhiều không đổi: gà gô trắng, Danh từ: (từ...
  • Grouser

    / ´grausə /, Danh từ: (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, (kỹ thuật) tấm vấu...
  • Grouser shoes

    đế có gân,
  • Grout

    / graut /, Danh từ: (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường), Ngoại...
  • Grout, cable

    bơm vữa, ép vữa,
  • Grout cart

    xe cút kít chở vữa,
  • Grout curtain

    màn vữa, màn chống thấm,
  • Grout cut-off

    màn phụt chống thấm, màn chống thấm,
  • Grout depth

    chiều sâu phụt xi măng, chiều sâu phụt xi-măng,
  • Grout discharge pipe

    ống nạp bùn khoan, ống tháo vữa lỏng,
  • Grout filler

    vữa chèn mạch, vữa trát khe,
  • Grout hole

    lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp,
  • Grout in

    phun vữa ximăng (vào), trét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top