Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Growing pains

Mục lục

Thông dụng

Danh từ số nhiều
Cơn sốt khi trẻ đang lớn; cơn sốt vỡ da
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) những căng thẳng ban đầu chờ đợi một sự phát triển hay một dự án mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Growing point

    điểm tăng trưởng, trưởng thành,
  • Growing rate

    tốc độ tăng trưởng,
  • Growl

    / graul /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng...
  • Growler

    / ´graulə /, Danh từ: người hay càu nhàu, núi băng nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bình đựng...
  • Grown

    Động tính từ quá khứ của .grow: Tính từ: lớn, trưởng thành,
  • Grown-in dislocation

    lệch mạng lớn lên,
  • Grown-junction transistor

    tranzito có tiếp giáp cấy,
  • Grown-up

    / ´groun¸ʌp /, Tính từ: Đã lớn, đã trưởng thành, Danh từ: người...
  • Grown in place deposit

    trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc,
  • Grown junction

    lớp chuyển nuôi (bán dẫn), mặt tiếp giáp cấy, lớp chuyển tiếp kéo, lớp chuyển tiếp nuôi,
  • Grown tyre

    bánh xe lớn,
  • Grown up

    trưởng thành,
  • Grows

    ,
  • Growth

    / grouθ /, Danh từ: sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương,...
  • Growth-gap unemployment

    nạn thất nghiệp do gián đoạn tăng trưởng, thất nghiệp do tăng trưởng đứt quãng,
  • Growth (promoting) factor

    chất kích thích sinh trưởng,
  • Growth (regulating) substance

    chất sinh trưởng,
  • Growth Factors

    nhân tố tăng trưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top