Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guillotine sash

Xây dựng

khuôn cánh nâng hạ được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Guillotine shear

    dụng cụ xén,
  • Guillotine shearing machine

    máy cắt tấm kiểu máy chém, máy cắt có lưỡi song song,
  • Guillotine shears

    máy cắt (đứt) tấm, máy cắt tấm,
  • Guillotine shutter

    cửa sập kiểu máy chém,
  • Guillotine window

    cửa sổ nâng,
  • Guillotine window sash

    tấm cửa sổ lật hạ được,
  • Guillotineamputation

    cắt cụt không dài,
  • Guilt

    / gilt /, Danh từ: Điều sai quấy, tội lỗi, sự phạm tội, sự có tội, Xây...
  • Guilt-sick

    Tính từ: bị bệnh do cảm thấy mình có lỗi,
  • Guiltily

    Phó từ: với vẻ có lỗi,
  • Guiltiness

    / ´giltinis /, danh từ, sự có tội, sự phạm tội,
  • Guiltless

    / ´giltlis /, Tính từ: không phạm tội, (thông tục) không biết tí gì, không có tí nào, Xây...
  • Guiltlessness

    / ´giltlisnis /, danh từ, sự không có tội, sự vô tội,
  • Guilty

    / ˈgɪlti /, Tính từ: có tội, phạm tội, tội lỗi, Từ đồng nghĩa:...
  • Guimpe

    danh từ, Áo khoác mặc dưới tạp dề,
  • Guinea

    /'gini/, Danh từ: Đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh),
  • Guinea-cock

    / ´gini¸kɔk /, Danh từ: gà trống nhật, Kinh tế: gà nhật trống,
  • Guinea-fowl

    / ´gini¸faul /, Danh từ: (động vật học) gà nhật, Kinh tế: gà phi,...
  • Guinea-goose

    Danh từ: ngỗng trời, ngỗng trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top