Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guinea-goose

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Ngỗng trời

Kinh tế

ngỗng trời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Guinea-hen

    / ´gini¸hen /, danh từ, gà mái nhật,
  • Guinea-pig

    / ´gini¸pig /, danh từ, (động vật học) chuột lang, vật hoặc người dùng trong việc thí nghiệm, người hưởng lương tính...
  • Guinea-poult

    Danh từ: gà nhật con, gà nhật con,
  • Guinea-squash

    Danh từ: (thực vật học) cà dái dê, cà tím, cà dái dê,
  • Guinea pig

    Danh từ: (động vật học) chuột lang, vật hoặc người dùng trong việc thí nghiệm, người hưởng...
  • Guinea worm

    giun,
  • Guineapig

    chuột lang,
  • Guineapig director

    ủy viên quản trị dự thính,
  • Guineaworm

    giun,
  • Guinier-Preston zones

    miền guinier-preston,
  • Guinness

    / ´ginis /, danh từ, bia đắng có màu sẫm,
  • Guise

    / gaiz /, Danh từ: chiêu bài, lốt, vỏ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Guitar

    / gi´ta: /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ghita,
  • Guitarist

    / gi´ta:rist /, danh từ, (âm nhạc) người chơi đàn ghita,
  • Guitermanite

    guitemanit,
  • Gujarati

    Danh từ: ngôn ngữ gujarat (một vùng ở ấn Độ),
  • Gula

    rãnh máng,
  • Gular

    / ´gu:lə /, tính từ, thuộc cổ họng,
  • Gulbishche (outside gallery surrounding)

    hàng hiên bao quanh nhà,
  • Gulch

    / gʌltʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khe sâu, Cơ khí & công trình:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top