Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gulch

Mục lục

/gʌltʃ/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khe sâu

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

dòng nước nhỏ

Xây dựng

đường trũng

Kỹ thuật chung

chỗ lõm
khe hẻm
lạch nước

Xem thêm các từ khác

  • Guldberg-Waage group

    nhóm guldberg-waage,
  • Gulden

    / ´gu:ldən /, Danh từ: Đồng gunđơn (tiền hà-lan),
  • Gulding slot

    rãnh dẫn hướng,
  • Gules

    / gju:lz /, Tính từ: Đỏ (ở huy chương), Danh từ: màu đỏ (ở huy...
  • Gulf

    / gʌlf /, Danh từ: vịnh, hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển,...
  • Gulf binder

    dầu khí luyện,
  • Gulf coast

    bờ vịnh,
  • Gulf coastal plain

    đồng bằng bờ vịnh,
  • Gulf of Tonkin

    vịnh bắc bộ, gulf of tonkin incident, sự kiện vịnh bắc bộ
  • Gulf ports

    các cảng ở vùng vịnh mêxico (mỹ), cảng vịnh mêhicô,
  • Gulf stream

    Danh từ: dòng nước ấm từ vịnh mêhicô qua Đại tây dương đến châu Âu,
  • Gulfining

    phương pháp gulfining,
  • Gulfstream drift

    dòng gulfstream,
  • Gulfy

    Tính từ: có vực thẳm; có xoáy nước,
  • Gull

    / gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển, người ngờ nghệch, người cả tin, ngoại động từ, lừa, lừa bịp, Từ...
  • Gull-catcher

    Danh từ: kẻ lừa bịp những người khờ khạo,
  • Gull-wing door

    cửa mở đứng, cửa mở lên,
  • Guller

    Danh từ: kẻ lừa bịp,
  • Gullery

    Danh từ: sự lừa bịp,
  • Gullet

    / ´gʌlit /, Danh từ: thực quản, cổ họng, (từ cổ,nghĩa cổ) eo, lạch (sông, biển), (từ cổ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top