Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gullet

Nghe phát âm

Mục lục

/´gʌlit/

Thông dụng

Danh từ

Thực quản
Cổ họng
(từ cổ,nghĩa cổ) eo, lạch (sông, biển)
(từ cổ,nghĩa cổ) đường hẽm, hẽm núi

Chuyên ngành

Xây dựng

rãnh lưỡi cưa

Y học

thực quản

Kỹ thuật chung

ống thoát nước
rãnh răng (cưa)

Xem thêm các từ khác

  • Gullet raisin

    sự tách ống thực quản,
  • Gullian-barrð syndrome

    hội chứng guillain - barré, một bệnh của các dây thần kinh ngoại vi gây tê và yếu các chi.,
  • Gullibility

    / ¸gʌli´biliti /, danh từ, tính khờ dại, tính cả tin,
  • Gullible

    / ´gʌlibl /, Tính từ: dễ bị lừa, dễ mắc lừa; khờ dại, cả tin, Từ...
  • Gullibly

    Phó từ: khờ dại, cả tin,
  • Gulliotine

    dao cắt amiđan, dao hình quai và có một lưỡi dao chuyển động,
  • Gulls

    ,
  • Gully

    / ´gʌli /, Danh từ: con dao to, rãnh (do nước xói mòn); máng, mương, Ngoại...
  • Gully-drain

    rãnh thoát nước, Danh từ: rãnh thoát nước,
  • Gully-hole

    lỗ (cống) thoát nuớc, Danh từ: lỗ cống thoát nước,
  • Gully Erosion

    sự xói mòn mương máng, sự xâm thực nghiêm trọng trong đó kênh rãnh bị cắt sâu hơn 30cm (1 foot). nói chung, mương máng là...
  • Gully basin

    phễu thu nước máng, vũng mương xói,
  • Gully dragline

    rãnh thoát nước,
  • Gully erosion

    Danh từ: sự xói mòn của nước thành rãnh, sự xói mòn thành rãnh, mương xói,
  • Gully hole

    lỗ cống thoát nước,
  • Gully trap (GT)

    bể mương xói,
  • Gully used as spoilt area

    bãi thải đất (là) lòng kênh,
  • Gullying

    sự đào rãnh,
  • Gulosity

    / gju:´lɔsiti /, danh từ, sự tham ăn quá mức,
  • Gulp

    / gʌlp /, Danh từ: ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top