Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gully

Nghe phát âm

Mục lục

/´gʌli/

Thông dụng

Danh từ

Con dao to
Rãnh (do nước xói mòn); máng, mương

Ngoại động từ

Đào rãnh, khơi thành rãnh, khơi thành máng

Chuyên ngành

Xây dựng

đào mương
rãnh tháo
overflow relief gully
rãnh tháo tràn

Kỹ thuật chung

khe
đào rãnh
eo biển
giếng tiêu nước
máng
gully basin
phễu thu nước máng
miệng cống
mương
gully basin
vũng mương xói
gully erosion
mương xói
Gully trap (GT)
bể mương xói
mương xói
gully basin
vũng mương xói
Gully trap (GT)
bể mương xói
rãnh
disconnector gully
rãnh bể phốt
floor waste gully
rãnh nước thải dưới sàn
floor waste gully
rãnh nước thải trên sàn
gully dragline
rãnh thoát nước
gully erosion
sự xói mòn thành rãnh
master gully
rãnh tập trung nước
overflow relief gully
rãnh tháo tràn
rain water gully
rãnh xói do mưa
road gully
rãnh thoát nước mưa
road gully (gutter)
rãnh thoát nước mưa (lề đường)
yard disconnector gully
rãnh bể phốt ngoài sân
yard disconnector gully
rãnh thoát bể phốt ngoài sân
rãnh thoát nước
road gully
rãnh thoát nước mưa
road gully (gutter)
rãnh thoát nước mưa (lề đường)
ray lòng máng
vực

Xem thêm các từ khác

  • Gully-drain

    rãnh thoát nước, Danh từ: rãnh thoát nước,
  • Gully-hole

    lỗ (cống) thoát nuớc, Danh từ: lỗ cống thoát nước,
  • Gully Erosion

    sự xói mòn mương máng, sự xâm thực nghiêm trọng trong đó kênh rãnh bị cắt sâu hơn 30cm (1 foot). nói chung, mương máng là...
  • Gully basin

    phễu thu nước máng, vũng mương xói,
  • Gully dragline

    rãnh thoát nước,
  • Gully erosion

    Danh từ: sự xói mòn của nước thành rãnh, sự xói mòn thành rãnh, mương xói,
  • Gully hole

    lỗ cống thoát nước,
  • Gully trap (GT)

    bể mương xói,
  • Gully used as spoilt area

    bãi thải đất (là) lòng kênh,
  • Gullying

    sự đào rãnh,
  • Gulosity

    / gju:´lɔsiti /, danh từ, sự tham ăn quá mức,
  • Gulp

    / gʌlp /, Danh từ: ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, Ngoại động từ:...
  • Gulpingly

    / ´gʌlpiηli /,
  • Gum

    / gʌm /, Danh từ: chất gôm, kẹo gôm ( (cũng) gum-drop), ( số nhiều) nướu răng, lợi, Ngoại...
  • Gum-boots

    Danh từ: Ủng cao su, giày ống cao su,
  • Gum-elastic

    Danh từ: cao su,
  • Gum-tree

    / ´gʌm¸tri: /, danh từ, cây bạch đàn, to be up a gum-tree, lúng túng bế tắc, không biết xoay sở ra sao
  • Gum-wood

    Danh từ: cây cho gôm; cây cho nhựa,
  • Gum acacia

    Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top