Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gulp

Nghe phát âm

Mục lục

/gʌlp/

Thông dụng

Danh từ

Ngụm (chất lỏng), động tác nuốt
a gulp of hot tea
một ngụm nước chè nóng
to empty a glass of beer at one gulp
nốc một hơi cạn cốc bia

Ngoại động từ

Nuốt gọn, nuốt chửng
to gulp a grape
nuốt chửng một quả nho
to gulp back one's tears
nuốt nước mắt, cố nén nỗi khổ đau


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
choke , draught , gasp , mouthful , swig , swill , ingestion
verb
belt * , choke down , chugalug , consume , devour , dispatch , dispose , drop * , englut , gobble * , guzzle * , imbibe , ingurgitate , inhale * , pour , quaff , scarf down , slop * , slosh * , stuff , swallow , swig , swill , take in , toss off , wolf * , wolf down , bolt , down , engorge , gobble , guzzle , wolf , choke , scarf

Từ trái nghĩa

noun
nibble
verb
nibble

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top