Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gummed envelope

Nghe phát âm

Kinh tế

có phết keo
phong bì dính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gummed label

    nhãn phết keo, nhãn dính có phết keo,
  • Gummed paper

    giấy phết keo,
  • Gummed tape

    băng gom,
  • Gummer

    / ´gʌmə /, Danh từ: người phết hồ, máy phết hồ; phết keo, máy sửa, Kỹ...
  • Gummi

    gôm (nhựacây),
  • Gummiferous

    / gʌ´mifərəs /, tính từ, có gôm, có nhựa dẻo; chứa nhôm, chứa nhựa dẻo,
  • Gumminess

    / ´gʌminis /,
  • Gumming

    / ´gʌmiη /, Tính từ: sự hình thành gôm; sự phết keo, Hóa học & vật...
  • Gumming machine

    máy phết hồ, máy phết keo dán,
  • Gumming up

    sự hóa thành nhựa, sự lắng thành nhựa,
  • Gummy

    / ´gʌmi /, Tính từ: dính; có nhựa dính, có dử (mắt), sưng lên (mắt cá chân...), Kỹ...
  • Gummy bottoms

    cặn dính,
  • Gummy deposit

    sự hóa thành nhựa, sự lắng thành nhựa,
  • Gummy oil

    dầu chứa nhiều nhựa,
  • Gummy residue

    chất kết tủa dẻo,
  • Gumption

    / ´gʌmpʃən /, Danh từ: (thông tục) sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm, the...
  • Gums

    ,
  • Gumshield

    miếng độn nướu (miếng che dẻo và mềm khớp vừa với các răng để bảo vệ trong các môn thể thao có tiếp cận),
  • Gumshoe

    / ´gʌm¸ʃu: /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thông tục) giày cao su, (từ lóng) mật thám, Nội...
  • Gun

    / gʌn /, Danh từ: súng, phát đại bác, (từ lóng) súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top