Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gunpowder

Mục lục

/´gʌn¸paudə/

Thông dụng

Danh từ

Thuốc súng
white gunpowder
thuốc súng không khói

Chuyên ngành

Xây dựng

thuốc đen

Xem thêm các từ khác

  • Gunpowder works

    Danh từ: xưởng chế tạo thuốc súng,
  • Gunroom

    / ´gʌn¸rum /, Danh từ: phòng cho sĩ quan cấp thấp (trên tàu chiến),
  • Guns

    ,
  • Guns and butter

    chính sách vừa đánh vừa xoa, súng và bơ,
  • Gunshot

    / ´gʌn¸ʃɔt /, Danh từ: phát súng, tầm súng, tầm bắn, to be within gunshot, trong tầm bắn, out of...
  • Gunshot fracture

    gãy xương do đạn,
  • Gunshot worm

    vết thương súng bắn,
  • Gunshot wound

    vết thương súng bắn,
  • Gunsmith

    / ´gʌn¸smiθ /, Danh từ: người làm súng, người chữa súng,
  • Gunstick

    Danh từ: que thông nòng súng,
  • Gunstock deformity

    cẳng tay cong vào,
  • Guntackle

    pa- lăng (gồm một pu-li cố định và một pu-li di động),
  • Gunter's chain

    thước xích (dài 19, 8 m gồm 100 mắt xích),
  • Gunwale

    / gʌnəl /, Danh từ: (hàng hải) mép (thuyền, tàu), Kỹ thuật chung:...
  • Guostic sensation

    cảm giác nhận thức,
  • Guppy

    / ´gʌpi /, Danh từ ( số nhiều guppies): cá nước ngọt, có màu sắc rực rỡ thường nuôi ở hồ...
  • Gurgitation

    / ¸gə:dʒi´teiʃən /, danh từ, sự sôi sùng sục; tiếng nước sôi sùng sục, sự nổi sóng,
  • Gurgle

    / gə:gl /, Danh từ: tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng...
  • Gurgling rale

    ran óc ách, ran ùn ục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top