Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gurgling rale

Y học

ran óc ách, ran ùn ục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gurgulio

    lưỡigà,
  • Gurkha

    Danh từ: binh sĩ nêpan trong quân đội anh,
  • Gurnard

    / ´gə:nəd /, Danh từ: (động vật học) cá chào mào, Kinh tế: cá chào...
  • Gurnet

    / ´gə:nit /, như gurnard,
  • Guru

    / ´gu:ru: /, Danh từ: người có uy tín lớn trong cộng đồng người hinđu,
  • Gush

    / gʌʃ /, Danh từ: sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm),...
  • Gusher

    / ´gʌʃə /, Danh từ: giếng dầu phun, (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ...
  • Gusher hole

    giếng áp lực, giếng tự phun,
  • Gusher sand

    cát chứa dầu tự phun,
  • Gushiness

    / ´gʌʃinis /,
  • Gushing

    / ´gʌʃiη /, tính từ, phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ...
  • Gushing gold

    dầu mỏ,
  • Gushing well

    giếng khoan phun mạnh,
  • Gushingly

    Phó từ: vồn vã, vồ vập,
  • Gushy

    / ´gʌʃi /, Tính từ: hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ...
  • Guss concrete

    bê-tông đúc,
  • Gusset

    / ´gʌsit /, Danh từ: miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo),...
  • Gusset plate

    tấm ốp góc, tấm sắt tam giác, tấm góc, tấm nối (đóng tàu), tấm giữ góc, tấm nối góc, bản mã, bản nút, bản tiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top