Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gusset plate

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

tấm ốp góc
tấm sắt tam giác

Giao thông & vận tải

tấm góc
tấm nối (đóng tàu)

Hóa học & vật liệu

tấm giữ góc
tấm nối góc

Xây dựng

bản mã
bản nút
bản tiếp điểm
=Bản nút, bản tiết điểm

Kỹ thuật chung

thanh đệm

Giải thích EN: A steel plate that connects truss joints.Giải thích VN: Thanh thép dùng để nối các mối nối vì kèo.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top