Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Half-boarding

Mục lục

/'hɑ:f,bɔ:diη/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng bán trú của học sinh
a half-boarding class
lớp học bán trú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Half-boot

    / 'hɑ:fbu:t /, Danh từ: giày ống ngắn,
  • Half-bound

    / 'hɑ:f'baund /, Tính từ: (sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da), bìa nhẹ,
  • Half-bred

    / 'hɑ:fbred /, tính từ, lai, half-bred horse, ngựa lai
  • Half-breed

    / 'hɑ:fbri:d /, danh từ, người lai, giống lai (ngựa...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Half-brick wall

    tường con kiến,
  • Half-bridge

    nửa cầu,
  • Half-bridge arrangement

    cách bố trí nửa cầu,
  • Half-bright

    (adj) nửa tinh,
  • Half-bright bolt

    bulông nửa tinh, bu lông nửa tinh,
  • Half-bright nut

    đai ốc nửa tinh,
  • Half-brother

    / 'hɑ:f,brʌđə /, Danh từ: anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha,
  • Half-bushing

    nửa ống lót, nửa bạc lót,
  • Half-butt

    / 'ha:fbʌt /, danh từ, gậy chơi bia-a,
  • Half-caste

    / 'hɑ:fkɑ:st /, tính từ, lai, lai bố Âu mẹ ấn (trẻ con), danh từ, người lai, trẻ con lai bố Âu mẹ ấn,
  • Half-cell

    / ¸ha:f´sel /, Vật lý: pin bán phần, Điện lạnh: bán pin, Kỹ...
  • Half-chromatid translocation

    chuyển đoạn bán nhiễm sắc tử,
  • Half-circle landing

    sự hạ cánh bằng bay nửa vòng,
  • Half-closed slot

    rãnh nửa kín,
  • Half-cock

    / 'hɑ:fkɔk /, danh từ, cò súng đã chốt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ...
  • Half-cocked

    / 'hɑ:f'kɔkt /, Tính từ: Đã chốt cò (súng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top