Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Half-mast

Nghe phát âm

Mục lục

/'hɑ:f'mɑ:st/

Thông dụng

Danh từ

Vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang)
flags at half-mast
cờ rũ

Ngoại động từ

Treo rũ (cờ)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

buông rủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Half-measure

    / ¸ha:f´meʒə /, Kinh tế: biện pháp quyền nghi, biện pháp thỏa hiệp,
  • Half-mile

    / 'hɑ:fmail /, Danh từ: nửa dặm,
  • Half-mitre joint

    ghép nối vát,
  • Half-module

    Toán & tin: (đại số ) nửa môđun đặt trong môđun,
  • Half-moon

    hình bán nguyệt, bán nguyệt [hình bán nguyệt], Từ đồng nghĩa: adjective, arch , crescent , curved ,...
  • Half-moon tie

    tà vẹt gỗ bán nguyệt,
  • Half-nelson

    / 'hɑ:f'nelsn /,
  • Half-night operation

    ca làm nửa đêm,
  • Half-normal bend

    đầu nối ống góc 135 độ,
  • Half-note

    / 'hɑ:f'nout /, danh từ, (âm nhạc) nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng ( (cũng) minim),
  • Half-nut

    đai ốc nửa,
  • Half-nut lever

    cần nút đơn,
  • Half-path

    nửa đường dẫn,
  • Half-pay

    / 'hɑ:f'pei /, Danh từ: nửa lương, Kỹ thuật chung: nửa lương, nửa...
  • Half-period

    nửa chu kì, nửa chu kỳ,
  • Half-period zones

    đới fresnel, đới nửa chu kỳ,
  • Half-pint

    / 'ha:lf paint /, danh từ, một nửa, một xíu; bé tí,
  • Half-pitch roof

    mái dốc (hai bên có độ dốc) 1:1, mái dốc 1, mái một độ dốc,
  • Half-plain half-mountain

    bán sơn địa,
  • Half-plane

    / ¸ha:f´plein /, Kỹ thuật chung: nửa mặt phẳng, elastic half-plane, nửa mặt phẳng đàn hồi, half-plane...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top