Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Half-plane

Nghe phát âm
/¸ha:f´plein/

Kỹ thuật chung

nửa mặt phẳng
elastic half-plane
nửa mặt phẳng đàn hồi
half-plane of convergence
nửa mặt phẳng hội tụ
left half-plane
nửa mặt phẳng trái

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top