Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ham

Nghe phát âm

Mục lục

/hæm/

Thông dụng

Danh từ

Đùi lợn muối và sấy khô để ăn, giăm bông
Thịt giăm bông
Bắp đùi (súc vật)
( số nhiều) mông đít
Diễn viên nghiệp dư (không chuyên nghiệp)

Nội động từ

Cố ý giả tạo, hoặc cường điệu

Chuyên ngành

Điện

ham

Giải thích VN: Tiếng lóng nghề nghiệp để chỉ người ham mê ngành vô tuyến.

Kinh tế

giăm bông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
exhibitionist , grandstander , showoff , hot dog * , hotshot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top