Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handbrake weight

Giao thông & vận tải

trọng lượng hãm tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Handbrake wheel

    vô lăng quay hãm tay,
  • Handbreadth

    / ´hænd¸bredθ /, danh từ, Đơn vị chiều dài biến đổi từ 63, 5 đến 102 milimet (căn cứ trên chiều rộng của bàn tay).,
  • Handcar

    / 'hændkɑ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe goòng nhỏ,
  • Handcart

    / ´hænd¸ka:t /, Danh từ: xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay, xe ba gác,
  • Handclap

    Danh từ: sự vỗ tay, tiếng vỗ tay,
  • Handcraft

    / ´hænd¸kra:ft /, Danh từ: nghề thủ công, Ngoại động từ: làm bằng...
  • Handcrafted

    làm bằng tay, thủ công,
  • Handcuff

    / ´hænd¸kʌf /, Ngoại động từ: còng tay, xích tay, Danh từ số nhiều:...
  • Handdrill

    / ´hænd¸dril /, Kỹ thuật chung: khoan tay,
  • Handed

    Tính từ: có bàn tay (dùng trong tính từ ghép), thuận tay (dùng trong tính từ ghép), bằng tay (dùng...
  • Handedness

    / 'hændidnis /, Danh từ: khuynh hướng chỉ dùng một tay, (sự) thuận tay, sự thuận tay, left handedness,...
  • Hander

    Danh từ: kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính,
  • Handfast

    / ´hænd¸fa:st /, danh từ, ( Ê-cốt) sự đính hôn,
  • Handfasting

    / ´hænd¸fa:stiη /, như handfast,
  • Handful

    / 'hændful /, Danh từ: (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...), (thông tục) người khó chịu,...
  • Handglass

    / 'hændglɑ:s /, Danh từ: gương nhỏ (có tay cầm), lúp cầm tay,
  • Handgrip

    / ´hænd¸grip /, Danh từ: sự nắm chặt tay, sự ghì chặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay nắm (xe đạp),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top