Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có bàn tay (dùng trong tính từ ghép)
a big-handed driver
ông tài xế có bàn tay to
a one-handed knight
hiệp sĩ một tay, độc thủ đại hiệp
Thuận tay (dùng trong tính từ ghép)
right-handed/left-handed
thuận tay phải/thuận tay trái
Bằng tay (dùng trong tính từ ghép)
a right-handed blow
cú đấm bằng tay phải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Handedness

    / 'hændidnis /, Danh từ: khuynh hướng chỉ dùng một tay, (sự) thuận tay, sự thuận tay, left handedness,...
  • Hander

    Danh từ: kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính,
  • Handfast

    / ´hænd¸fa:st /, danh từ, ( Ê-cốt) sự đính hôn,
  • Handfasting

    / ´hænd¸fa:stiη /, như handfast,
  • Handful

    / 'hændful /, Danh từ: (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...), (thông tục) người khó chịu,...
  • Handglass

    / 'hændglɑ:s /, Danh từ: gương nhỏ (có tay cầm), lúp cầm tay,
  • Handgrip

    / ´hænd¸grip /, Danh từ: sự nắm chặt tay, sự ghì chặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay nắm (xe đạp),...
  • Handgun

    / ´hænd¸gʌn /, danh từ, súng ngắn, loại súng có thể cầm bằng 1 tay và không cần phải tỳ vào vai khi bắn,
  • Handheld Device Markup Language (HDML)

    ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay,
  • Handheld Device Transport Protocol (HDTP)

    giao thức chuyển tải của thiết bị cầm tay,
  • Handheld Personal Computer (HPC)

    máy tính cá nhân cầm tay,
  • Handheld device

    thiết bị cầm tay, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
  • Handheld meter

    máy đo cầm tay,
  • Handhold

    / ´hænd¸hould /, Danh từ: cái để bíu tay (khi trèo lên...), cầm tay, Kỹ...
  • Handicap

    / ´hændikæp /, Danh từ: cuộc thi có chấp (để cho hai bên cân sức), Điều chấp (trong một cuộc...
  • Handicapped

    / hæn.dɪ.kæpt /, Danh từ: người bị tật nguyền, người tàn tật,
  • Handicraft

    / ´hændi¸kra:ft /, Danh từ: nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, Đồ thủ công,...
  • Handicraft production

    sự sản xuất thủ công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top