Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handkerchief

Nghe phát âm

Mục lục

/´hæηkətʃif/

Thông dụng

Danh từ

Khăn tay, khăn mùi soa
Khăn vuông quàng cổ ( (cũng) neck handkerchief)
to throw the handkerchief to someone
ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
Tỏ ý hạ cố đến ai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bandana , hankie , neckerchief , scarf

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top