Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hang on

Mục lục

Xây dựng

bám chặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be tough , carry on , cling , clutch , go on , grasp , grip , hold fast , hold on , hold out , persevere , persist , remain , hang

Từ trái nghĩa

verb
cease , give up , let go , stop

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hang on to one's position

    Idioms: tham quyền cố vị,
  • Hang out

    là nơi để gặp bạn bè giải trí và tán dóc,
  • Hang time

    thời gian bóng bổng/trên không,
  • Hang tunnel

    đường hầm treo,
  • Hang up

    treo lên, Kinh tế: gác máy (điện thoại), treo máy, Từ đồng nghĩa:...
  • Hang up (to...)

    gác máy (điện thoại), treo máy,
  • Hang up (vs)

    gác máy,
  • Hangar

    / ´hæηga: /, Danh từ: nhà chứa máy bay, Xây dựng: nhà chứa,
  • Hangar deck

    sàn để máy bay (tàu sân bay),
  • Hangar gate

    cửa nhà để máy bay,
  • Hangdog

    / ´hæηg¸dog /, Danh từ: người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ, Tính...
  • Hangdog air

    Thành Ngữ:, hangdog air, vẻ hối lỗi
  • Hanged

    ,
  • Hanger

    / ´hæηgə /, Danh từ: người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ,...
  • Hanger-on

    / ´hæηgər´ɔn /, Danh từ, số nhiều .hangers-on: kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, Địa...
  • Hanger apron

    sân trước nhà để máy bay,
  • Hanger beam

    dầm treo,
  • Hanger bearing

    gối treo, gối treo,
  • Hanger cable

    cáp treo,
  • Hanger cables

    cáp treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top