Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hang Seng Index

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

Chỉ số Hang Seng
Chỉ số Hàng Sinh
Chỉ số Hằng Sinh (thị trường chứng khoán Hồng Kông)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hang a well off

    ngừng một tiếng,
  • Hang loose

    trấn tĩnh,bình tĩnh,
  • Hang on

    bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry...
  • Hang on to one's position

    Idioms: tham quyền cố vị,
  • Hang out

    là nơi để gặp bạn bè giải trí và tán dóc,
  • Hang time

    thời gian bóng bổng/trên không,
  • Hang tunnel

    đường hầm treo,
  • Hang up

    treo lên, Kinh tế: gác máy (điện thoại), treo máy, Từ đồng nghĩa:...
  • Hang up (to...)

    gác máy (điện thoại), treo máy,
  • Hang up (vs)

    gác máy,
  • Hangar

    / ´hæηga: /, Danh từ: nhà chứa máy bay, Xây dựng: nhà chứa,
  • Hangar deck

    sàn để máy bay (tàu sân bay),
  • Hangar gate

    cửa nhà để máy bay,
  • Hangdog

    / ´hæηg¸dog /, Danh từ: người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ, Tính...
  • Hangdog air

    Thành Ngữ:, hangdog air, vẻ hối lỗi
  • Hanged

    ,
  • Hanger

    / ´hæηgə /, Danh từ: người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ,...
  • Hanger-on

    / ´hæηgər´ɔn /, Danh từ, số nhiều .hangers-on: kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, Địa...
  • Hanger apron

    sân trước nhà để máy bay,
  • Hanger beam

    dầm treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top