Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haplology

Mục lục

/hæp´lɔlədʒi/

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ) sự đọc lược âm tiết trùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haplomycosis

    bệnh nấm haplosporangium,
  • Haplont

    Danh từ: (sinh học) thể đơn bội, Y học: thể đơn bội, sinh vật...
  • Haplopathy

    bệnh không có biến chứng,
  • Haplophase

    pha đơn bội,
  • Haplopia

    thị giác bình thường (không song thị),
  • Haploscopic vision

    nhìn nổi,
  • Haply

    / ´hæpli /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ, có thể, có lẽ,
  • Happen

    / 'hæpən /, Nội động từ: xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu...
  • Happening

    / ´hæpəniη /, Danh từ: sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố, Từ...
  • Happenstance

    / ´hæpən¸stæns /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên, Từ...
  • Happer wagon

    goòng lật đáy, toa xe thùng lật,
  • Happily

    / 'hæpili /, Phó từ: sung sướng, hạnh phúc, thật là may mắn, thật là phúc, khéo chọn, tài tình...
  • Happily settle

    an cư lạc nghiệp,
  • Happiness

    / 'hæpinis /, Danh từ: sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ...
  • Happy

    / ˈhæpi /, Tính từ: vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top