Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Happen

Nghe phát âm

Mục lục

/'hæpən/

Thông dụng

Nội động từ

Xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra
it happened last night
câu chuyện xảy ra đêm qua
Tình cờ, ngẫu nhiên
I happened to mention it
tình cờ tôi nói đến điều đó
( + upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy
to happen upon someone
tình cờ gặp ai

Cấu trúc từ

as it happens
ngẫu nhiên mà, tình cờ mà
if anything should happen to me
nếu tôi có mệnh hệ nào
accidents will happen
việc gì đến phải đến
what we anticipate seldom occurs; what we least expect generally happens
ghét của nào trời trao của đấy

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appear , arise , arrive , become a fact , become known , become of , befall , be found , betide , bump , chance , come about , come after , come into being , come into existence , come off , crop up , develop , down , ensue , eventuate , fall , follow , go on , hit , issue , light , luck , materialize , meet , pass , present itself , proceed , recur , result , shake , smoke * , spring , stumble , stumble upon , supervene , take effect , take place , transpire , turn out , turn up , what goes , hap , occur , come , come to pass , intervene , perhaps
phrasal verb
bump into , chance on , come across , come on , find , light on , run across , run into , stumble on , tumble on

Xem thêm các từ khác

  • Happening

    / ´hæpəniη /, Danh từ: sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố, Từ...
  • Happenstance

    / ´hæpən¸stæns /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên, Từ...
  • Happer wagon

    goòng lật đáy, toa xe thùng lật,
  • Happily

    / 'hæpili /, Phó từ: sung sướng, hạnh phúc, thật là may mắn, thật là phúc, khéo chọn, tài tình...
  • Happily settle

    an cư lạc nghiệp,
  • Happiness

    / 'hæpinis /, Danh từ: sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ...
  • Happy

    / ˈhæpi /, Tính từ: vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng,...
  • Happy-go-lucky

    / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Happy ending

    kết cục có hậu,
  • Happy family

    Thành Ngữ:, happy family, thú khác loại nhốt chung một chuồng
  • Happy hour

    Danh từ: thời gian hạn chế trong ngày lúc rượu được bán trong quán... với giá rẻ
  • Happy hunting ground

    Danh từ: (thông tục) phạm vi hành động thích hợp,
  • Happy new age

    mừng tuổi, lì xì,
  • Happy new year

    chúc mừng năm mới, cung chúc tân xuân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top