- Từ điển Anh - Việt
Happen
Nghe phát âmMục lục |
/'hæpən/
Thông dụng
Nội động từ
Xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra
Tình cờ, ngẫu nhiên
( + upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy
Cấu trúc từ
as it happens
- ngẫu nhiên mà, tình cờ mà
if anything should happen to me
- nếu tôi có mệnh hệ nào
accidents will happen
- việc gì đến phải đến
what we anticipate seldom occurs; what we least expect generally happens
- ghét của nào trời trao của đấy
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appear , arise , arrive , become a fact , become known , become of , befall , be found , betide , bump , chance , come about , come after , come into being , come into existence , come off , crop up , develop , down , ensue , eventuate , fall , follow , go on , hit , issue , light , luck , materialize , meet , pass , present itself , proceed , recur , result , shake , smoke * , spring , stumble , stumble upon , supervene , take effect , take place , transpire , turn out , turn up , what goes , hap , occur , come , come to pass , intervene , perhaps
phrasal verb
- bump into , chance on , come across , come on , find , light on , run across , run into , stumble on , tumble on
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Happened
, -
Happening
/ ´hæpəniη /, Danh từ: sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố, Từ... -
Happens
, -
Happenstance
/ ´hæpən¸stæns /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên, Từ... -
Happer wagon
goòng lật đáy, toa xe thùng lật, -
Happier
, -
Happiest
, -
Happily
/ 'hæpili /, Phó từ: sung sướng, hạnh phúc, thật là may mắn, thật là phúc, khéo chọn, tài tình... -
Happily settle
an cư lạc nghiệp, -
Happiness
/ 'hæpinis /, Danh từ: sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ... -
Happy
/ ˈhæpi /, Tính từ: vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng,... -
Happy-go-lucky
/ ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Happy ending
kết cục có hậu, -
Happy family
Thành Ngữ:, happy family, thú khác loại nhốt chung một chuồng -
Happy hour
Danh từ: thời gian hạn chế trong ngày lúc rượu được bán trong quán... với giá rẻ -
Happy hunting ground
Danh từ: (thông tục) phạm vi hành động thích hợp, -
Happy new age
mừng tuổi, lì xì, -
Happy new year
chúc mừng năm mới, cung chúc tân xuân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.