Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haptophore

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

nhóm kết hợp, gốc bám

Y học

nhóm kết hợp, gốc bám.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haptophoric

    gây kết hợp,
  • Haptophorous

    gây kết hợp,
  • Haptotaxis

    tính hướng động tiếp xúc,
  • Hara-kiri

    / ¸hærə´kiri /, Danh từ: sự mổ bụng tự sát ( nhật-bản), Từ đồng...
  • Haram

    Danh từ: (như) harem, nơi thiêng liêng ( hồi giáo),
  • Haramaitism

    (sự) tảo hôn (ấn độ giáo),
  • Harangue

    / hə´ræη /, Danh từ: bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị), lời kêu gọi, lời hô hào...
  • Haranguer

    người diễn thuyết, người hô hào,
  • Harara

    bệnh harara,
  • Haras

    Danh từ: trại ngựa giống,
  • Harass

    / ´hærəs /, Ngoại động từ: gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối,...
  • Harassment

    / 'hærəsmənt /, danh từ, sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền, sự quấy rối (quân địch), Từ...
  • Harbinger

    / ´ha:bindʒə /, Danh từ: người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới), (sử học) người...
  • Harbo(u)r rules

    quy tắc cảng, quy chế cảng,
  • Harbo(u)r signals

    tín hiệu cảng,
  • Harbolite

    hacbolit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top