Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Harassment

Nghe phát âm

Mục lục

/'hærəsmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền
Sự quấy rối (quân địch)
sexual harassment
sự quấy rối tình dục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aggravation , annoyance , bedevilment , bother , bothering , disturbance , exasperation , hassle , irking , irritation , molestation , nuisance , persecution , perturbation , pestering , provocation , provoking , torment , trouble , vexation , vexing , botheration

Từ trái nghĩa

noun
aid , assistance , facilitation , furtherance , help , support

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top