- Từ điển Anh - Việt
Harassment
Nghe phát âmMục lục |
/'hærəsmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền
Sự quấy rối (quân địch)
- sexual harassment
- sự quấy rối tình dục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggravation , annoyance , bedevilment , bother , bothering , disturbance , exasperation , hassle , irking , irritation , molestation , nuisance , persecution , perturbation , pestering , provocation , provoking , torment , trouble , vexation , vexing , botheration
Từ trái nghĩa
noun
- aid , assistance , facilitation , furtherance , help , support
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Harbinger
/ ´ha:bindʒə /, Danh từ: người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới), (sử học) người... -
Harbo(u)r rules
quy tắc cảng, quy chế cảng, -
Harbo(u)r signals
tín hiệu cảng, -
Harbolite
hacbolit, -
Harbor
/ ´ha:bə /, như harbour, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: bến cảng, bến... -
Harbor boat
tàu lai dắt trong cảng, -
Harbor craft practice
quy chế sử dụng tàu thuyền của cảng, -
Harbor cran
phương tiện kéo ở cảng, -
Harbor dues
cảng phí, thuế cảng, -
Harbor engineering
kỹ thuật cầu cảng, -
Harbor entrance control point
trạm thường trực cửa vào cảng, -
Harbor ferry
phà bến cảng, -
Harbor guidance system
hệ thống điều khiển tàu vào cảng (ở trên bờ), -
Harbor line
giới hạn cảng, -
Harbor master
giám đốc cảng, -
Harbor master's office
văn phòng giám đốc cảng, -
Harbor office
văn phòng cảng, văn phòng bến, -
Harbor oscillation
sóng lừng ở cảng, sóng cộng hưởng ở cảng, -
Harbor painter
dây néo ngắn ở mũi tàu, dây chằng cạnh (cột buồm), -
Harbor pilot
hoa tiêu cảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.