Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Harbinger

Nghe phát âm

Mục lục

/´ha:bindʒə/

Thông dụng

Danh từ

Người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới)
the harbinger of spring
chim báo xuân về
(sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá)

Ngoại động từ

Báo hiệu, báo trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
augury , forerunner , foretoken , herald , messenger , omen , portent , precursor , sign , signal , foreshadower , presager , angel , indication , presage , shelter , symbol , usher

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top