Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hardiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ha:dinis/

Thông dụng

Danh từ

Sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh
Sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

độ cứng
độ rắn

Xem thêm các từ khác

  • Hardiness of concrete

    độ cứng của bê tông,
  • Hardinge mill

    máy nghiền bi hardinge,
  • Hardly

    / ´ha:dli /, Phó từ: khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, vừa mới,...
  • Hardly ever

    Phó từ: hầu như không bao giờ; hoạ hoằn; rất hiếm khi, we hardly ever see them now, dạo này chúng...
  • Hardmouthed

    Tính từ: (ngựa) khó kìm bằng hàm thiếc, Ương bướng; ương ngạnh, bướng bỉnh,
  • Hardness

    / ´ha:dnis /, Danh từ: sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt (thời...
  • Hardness Shore A

    độ cứng shore a,
  • Hardness Shore D

    độ cứng shore d,
  • Hardness degree

    độ rắn cứng,
  • Hardness factor

    giá trị độ cứng,
  • Hardness index

    chỉ số cứng,
  • Hardness number

    chỉ số cứng, chỉ số độ cứng, chỉ số đo độ cứng, độ cứng, brinell hardness number, độ cứng brinell, brinell hardness...
  • Hardness of concrete

    độ cứng của vữa bê-tông,
  • Hardness of water

    độ cứng của nước,
  • Hardness oil

    dầu hiđro hóa, dầu hóa rắn,
  • Hardness scale

    thanh độ cứng, thang độ cứng,
  • Hardness test

    đo độ cứng, sự thử độ cứng, thử nghiệm độ cứng, sự thí nghiệm độ cứng, thí nghiệm độ cứng, Địa...
  • Hardness testa

    dụng cụ đo độ đặc cứng,
  • Hardness tester

    máy thử độ cứng, dụng cụ thử độ cứng, dụng cụ đo độ cứng, impact hardness tester, máy thử độ cứng va chạm, portable...
  • Hardness testing machine

    máy đo độ rắn, máy thử độ cứng, máy thí nghiệm độ cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top