Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hardly

Nghe phát âm

Mục lục

/´ha:dli/

Thông dụng

Phó từ

Khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn
to be hardly treated
bị đối xử khắc nghiệt
Khó khăn, chật vật
they can hardly understand this leading article
phải khó khăn lắm họ mới hiểu được bài xã luận này
Vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải
he had hardly spoken when...
nó vừa mới nói thì...
Hầu như không
hardly a day passes but...
hầu như không có ngày nào mà không...
hardly ever
hầu như không bao giờ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
almost inconceivably , almost not , barely , by a hair , by no means , comparatively , detectably , faintly , gradually , imperceptibly , infrequently , just , little , no more than , not a bit , not at all , not by much , not likely , not markedly , not measurably , not much , not notably , not noticeably , not often , not quite , no way , once in a blue moon , only , only just , perceptibly , practically , pretty near , rarely , scantly , seldom , simply , slightly , somewhat , sparsely , sporadically , with trouble , scarce , scarcely , harshly , not , painfully , severely , unfairly

Từ trái nghĩa

adverb
very

Xem thêm các từ khác

  • Hardly ever

    Phó từ: hầu như không bao giờ; hoạ hoằn; rất hiếm khi, we hardly ever see them now, dạo này chúng...
  • Hardmouthed

    Tính từ: (ngựa) khó kìm bằng hàm thiếc, Ương bướng; ương ngạnh, bướng bỉnh,
  • Hardness

    / ´ha:dnis /, Danh từ: sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt (thời...
  • Hardness Shore A

    độ cứng shore a,
  • Hardness Shore D

    độ cứng shore d,
  • Hardness degree

    độ rắn cứng,
  • Hardness factor

    giá trị độ cứng,
  • Hardness index

    chỉ số cứng,
  • Hardness number

    chỉ số cứng, chỉ số độ cứng, chỉ số đo độ cứng, độ cứng, brinell hardness number, độ cứng brinell, brinell hardness...
  • Hardness of concrete

    độ cứng của vữa bê-tông,
  • Hardness of water

    độ cứng của nước,
  • Hardness oil

    dầu hiđro hóa, dầu hóa rắn,
  • Hardness scale

    thanh độ cứng, thang độ cứng,
  • Hardness test

    đo độ cứng, sự thử độ cứng, thử nghiệm độ cứng, sự thí nghiệm độ cứng, thí nghiệm độ cứng, Địa...
  • Hardness testa

    dụng cụ đo độ đặc cứng,
  • Hardness tester

    máy thử độ cứng, dụng cụ thử độ cứng, dụng cụ đo độ cứng, impact hardness tester, máy thử độ cứng va chạm, portable...
  • Hardness testing machine

    máy đo độ rắn, máy thử độ cứng, máy thí nghiệm độ cứng,
  • Hardpan

    / ´ha:d¸pæn /, Cơ khí & công trình: tầng đất cứng,
  • Hardpoint

    Danh từ: Điểm đặc biệt cứng trên cánh máy bay,
  • Hardrubber

    cao su cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top