- Từ điển Anh - Việt
Hardness
Nghe phát âmMục lục |
/´ha:dnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn
- hardness testing
- (kỹ thuật) sự kiểm tra độ rắn
Tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) độ rắn, độ cứng
Xây dựng
tính cứng rắn
Kỹ thuật chung
độ chân không
Giải thích VN: Mức độ chân không của vùng được rút chan không, đặc biệt ở các ống tia X, còn là đọ xuyên thấu của tia X, tỉ lệ với tần số.
độ cứng
Giải thích VN: Độ cứng của vật thể rắn; độ cứng của nước.
- abrasion hardness
- độ cứng chống mài mòn
- abrasion hardness
- độ cứng chống mòn
- ball hardness
- độ cứng Brinell
- ball hardness test
- phép thử độ cứng Brinell
- ball hardness test
- sự thí nghiệm độ cứng brinell
- ball hardness testing machine
- máy thử độ cứng Brinell
- ball impression hardness
- độ cứng nén bi
- ball indentation hardness
- độ cứng theo vết lõm bi
- Bierbaum hardness test
- Phép kiểm tra độ cứng Bierbaum
- Brinel hardness test
- thí nghiệm độ cứng theo Brinen
- Brinell (ballthrust hardness) test
- sự thử độ cứng Brinell
- Brinell hardness
- độ cứng Brinell
- Brinell hardness number
- độ cứng Brinell
- Brinell hardness number
- số độ cứng Brinell
- brinell hardness numerals
- thang đo độ cứng
- Brinell hardness test
- thử độ cứng Brinell
- Brinell hardness tester
- máy thử độ cứng Brinell
- Brinell hardness testing machine
- máy thử độ cứng Brinell
- brinell hardness-BH
- độ cứng B
- calcium hardness
- độ cứng đá vôi
- calcium hardness of water
- độ cứng canxi của nước
- carbonate hardness
- độ cứng cacbonat
- carbonate hardness of water
- độ cứng cacbonát của nước
- cutting hardness
- độ cứng cắt gọt
- cutting hardness
- độ cứng chống cắt
- degree Clack (waterhardness)
- độ Clark (độ cứng của nước)
- diamond-pyramid hardness
- độ cứng Vickers
- file hardness
- độ cứng theo giũa
- glass hardness
- độ cứng thủy tinh
- hardness factor
- giá trị độ cứng
- hardness number
- chỉ số độ cứng
- hardness number
- chỉ số đo độ cứng
- hardness of water
- độ cứng của nước
- hardness scale
- thanh độ cứng
- hardness test
- đo độ cứng
- hardness test
- sự thí nghiệm độ cứng
- hardness test
- sự thử độ cứng
- hardness test
- thí nghiệm độ cứng
- hardness tester
- dụng cụ đo độ cứng
- hardness tester
- dụng cụ thử độ cứng
- hardness tester
- máy thử độ cứng
- hardness testing machine
- máy thí nghiệm độ cứng
- impact hardness tester
- máy thử độ cứng va chạm
- indentation hardness
- độ cứng theo mức xuyên
- indentation hardness
- độ cứng theo vết lõm
- magnesium hardness of water
- độ cứng manhê của nước
- magnetic hardness comparator
- máy so độ cứng từ
- Mohr's scale of hardness
- thang độ cứng Mohr
- Mohr's scale of hardness
- thang Mo về độ cứng
- noncarbonate hardness of water
- độ cứng không cacbonat của nước
- pendulum hardness
- độ cứng Herbert
- pendulum hardness
- độ cứng lắc đập
- penetration hardness
- độ cứng theo mức xuyên
- permanent hardness
- độ cứng thường xuyên
- permanent hardness
- độ cứng thường xuyên (không cácbonat hóa)
- permanent hardness
- độ cứng vĩnh cửu
- portable hardness tester
- máy thử độ cứng xách tay
- radiation hardness
- độ cứng bức xạ
- rebound hardness
- độ cứng đàn hồi
- rebound hardness test
- sự thử độ cứng động lực học (theo số lần nẩy)
- red hardness
- độ cứng nóng
- residual hardness
- độ cứng còn lại
- residual hardness
- độ cứng dư
- residual hardness of water
- độ cứng dư của nước
- rock hardness
- độ cứng của đá
- Rockwell hardness
- độ cứng Rockwell
- Rockwell hardness number
- số đo độ cứng Rockwell
- Rockwell hardness test
- kiểm tra độ cứng Rockwell
- Rockwell hardness test
- phép thử độ cứng Rockwell
- Rockwell hardness tester
- máy thử độ cứng Rockwell
- Rockwell hardness testing machine
- máy thử độ cứng Rockwell
- scleroscope hardness scale
- thang đo độ cứng kiểu xung
- scratch hardness
- độ cứng Marteuse
- scratch hardness
- độ cứng Mohs
- scratch hardness
- độ cứng rạch
- seleroscope hardness test
- sự thử độ cứng kiểu xung
- Shore hardness
- độ cứng Shore
- shore hardness
- độ cứng va
- Shore hardness number
- Chỉ số HS độ cứng Shore
- shore hardness tester
- máy thử độ cứng Shre
- shore's scleroscope hardness test
- sự thí nghiệm độ cứng shore
- static hardness test
- sự thử độ cứng tĩnh
- surface hardness
- độ cứng bề mặt
- sward hardness test
- thử độ cứng Sward
- sward rocker hardness test
- thử độ cứng Sward
- temporary hardness
- độ cứng tạm thời
- total hardness
- độ cứng toàn phần
- total hardness of water
- độ cứng toàn phần của nước
- Vickers hardness
- độ cứng Vickers
- Vickers hardness testing machine
- máy thử độ cứng Vickers
- water hardness
- độ cứng của nước
- x-ray hardness
- độ cứng tia X
độ rắn
Kinh tế
độ cứng
- bicarbonate hardness
- độ cứng bicacbonat
- carbonate hardness
- độ cứng cacbonat
- non-carbonate hardness
- độ cứng không có cacbonat
- permanent hardness
- độ cứng cố định
- temporary hardness
- độ cứng tạm thời
độ rắn
Địa chất
độ cứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fastness , firmness , security , soundness , stableness , steadiness , strength , sturdiness , sureness , austerity , harshness , rigidity , rigor , rigorousness , sternness , strictness , stringency , toughness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hardness Shore A
độ cứng shore a, -
Hardness Shore D
độ cứng shore d, -
Hardness degree
độ rắn cứng, -
Hardness factor
giá trị độ cứng, -
Hardness index
chỉ số cứng, -
Hardness number
chỉ số cứng, chỉ số độ cứng, chỉ số đo độ cứng, độ cứng, brinell hardness number, độ cứng brinell, brinell hardness... -
Hardness of concrete
độ cứng của vữa bê-tông, -
Hardness of water
độ cứng của nước, -
Hardness oil
dầu hiđro hóa, dầu hóa rắn, -
Hardness scale
thanh độ cứng, thang độ cứng, -
Hardness test
đo độ cứng, sự thử độ cứng, thử nghiệm độ cứng, sự thí nghiệm độ cứng, thí nghiệm độ cứng, Địa... -
Hardness testa
dụng cụ đo độ đặc cứng, -
Hardness tester
máy thử độ cứng, dụng cụ thử độ cứng, dụng cụ đo độ cứng, impact hardness tester, máy thử độ cứng va chạm, portable... -
Hardness testing machine
máy đo độ rắn, máy thử độ cứng, máy thí nghiệm độ cứng, -
Hardpan
/ ´ha:d¸pæn /, Cơ khí & công trình: tầng đất cứng, -
Hardpoint
Danh từ: Điểm đặc biệt cứng trên cánh máy bay, -
Hardrubber
cao su cứng, -
Hards trip
lề cứng, lề gia cố, -
Hardscrabble
/ ´ha:d¸skræbl /, tính từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) được đồng lương chết đói bằng lao động cực nhọc, -
Hardshell
/ ´ha:d¸ʃel /, Tính từ: có vỏ cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển; không thoả hiệp,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.