Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Harmony of interests

Nghe phát âm

Kinh tế

sự hài hòa lợi ích
sự hài hòa lợi ích (giữa cá nhân và xã hội thương nghiệp)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Harmotome

    Danh từ: (khoáng chất) hacmotom,
  • Harness

    / ´ha:nis /, Danh từ: bộ yên cương (ngựa), (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động,...
  • Harness oil

    dầu làm mềm da,
  • Harnessing

    sự khai thác, sự sử dụng,
  • Harp

    / ha:p /, Danh từ: (âm nhạc) đàn hạc, Nội động từ: Đánh đàn hạc,...
  • Harp on

    Ngoại động từ: quay trở về với đề tài chán ngắt hoặc đơn điệu,
  • Harp seal

    Danh từ: hải cẩu bắc cực,
  • Harpan

    Danh từ: (địa chất) tầng đất cái,
  • Harped

    ,
  • Harper

    Danh từ: người chơi đàn hạc,
  • Harper machine

    máy xeo giấy kiểu haper,
  • Harpist

    / ´ha:pist /, như harper,
  • Harpoon

    / ha:´pu:n /, Danh từ: cây lao móc (để đánh cá voi...), Ngoại động từ:...
  • Harpoon-gun

    Danh từ: súng phóng lao móc (đánh cá voi),
  • Harpooner

    / ha:´pu:nə: /, danh từ, người phóng lao móc,
  • Harpsichord

    / ´ha:psi¸kɔ:d /, Danh từ: (âm nhạc) đàn clavico, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top