Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Harness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ha:nis/

Thông dụng

Danh từ

Bộ yên cương (ngựa)
(nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động
(sử học) áo giáp (của người và ngựa)
Dệt khung go
to go (get) back into harness
lại lao đầu vào công việc
in harness
(từ lóng) đang làm công việc thường xuyên
to die in harness
chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên
in double harness
cùng với nhau, chung với nhau

Ngoại động từ

Đóng yên cương (ngựa)
Khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Vật lý

bộ dây treo

Điện

bộ dây

Giải thích VN: Nhiều dây điện hay dây cáp bỏ lại với nhau.

Kỹ thuật chung

khai thác
dây an toàn

Giải thích EN: An apparatus consisting of straps and belts, used in a variety of vehicles (includingflight vehicles) to secure passengers or crew members in their seats. Also, SAFETY HARNESS..

Giải thích VN: Một bộ bao gồm khóa và dây lưng được sử dụng trong nhiều loại phương tiên(bao gồm cả máy bay) để đảm bảo cho hành khách và phi hành gia ngồi đúng vị trí của nghế.

wiring harness
bộ dây an toàn
sử dụng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
belt , equipment , strap , tack , tackle , trappings
verb
accouter , apply , bind , bridle , channel , check , cinch , collar , constrain , couple , curb , domesticate , employ , equip , exploit , fasten , fetter , fit , furnish , gear , govern , hitch , hold , leash , limit , make productive , mobilize , muzzle , outfit , put in harness , render useful , rig , saddle , secure , strap , tackle , tame , tie , utilize , yoke , array , belt , caparison , control , enclose , equipment , rein , trappings

Từ trái nghĩa

verb
release , unharness

Xem thêm các từ khác

  • Harness oil

    dầu làm mềm da,
  • Harnessing

    sự khai thác, sự sử dụng,
  • Harp

    / ha:p /, Danh từ: (âm nhạc) đàn hạc, Nội động từ: Đánh đàn hạc,...
  • Harp on

    Ngoại động từ: quay trở về với đề tài chán ngắt hoặc đơn điệu,
  • Harp seal

    Danh từ: hải cẩu bắc cực,
  • Harpan

    Danh từ: (địa chất) tầng đất cái,
  • Harped

    ,
  • Harper

    Danh từ: người chơi đàn hạc,
  • Harper machine

    máy xeo giấy kiểu haper,
  • Harpist

    / ´ha:pist /, như harper,
  • Harpoon

    / ha:´pu:n /, Danh từ: cây lao móc (để đánh cá voi...), Ngoại động từ:...
  • Harpoon-gun

    Danh từ: súng phóng lao móc (đánh cá voi),
  • Harpooner

    / ha:´pu:nə: /, danh từ, người phóng lao móc,
  • Harpsichord

    / ´ha:psi¸kɔ:d /, Danh từ: (âm nhạc) đàn clavico, Từ đồng nghĩa:...
  • Harpy

    / ´ha:pi /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ yêu quái mình người cánh chim, người tham tàn,...
  • Harquebus

    / ´ha:kwibʌs /, Danh từ: (sử học) súng hoả mai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top