Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Harpoon

Nghe phát âm

Mục lục

/ha:´pu:n/

Thông dụng

Danh từ

Cây lao móc (để đánh cá voi...)

Ngoại động từ

Đâm bằng lao móc

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

cái lao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Harpoon-gun

    Danh từ: súng phóng lao móc (đánh cá voi),
  • Harpooner

    / ha:´pu:nə: /, danh từ, người phóng lao móc,
  • Harpsichord

    / ´ha:psi¸kɔ:d /, Danh từ: (âm nhạc) đàn clavico, Từ đồng nghĩa:...
  • Harpy

    / ´ha:pi /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ yêu quái mình người cánh chim, người tham tàn,...
  • Harquebus

    / ´ha:kwibʌs /, Danh từ: (sử học) súng hoả mai,
  • Harquebusier

    Danh từ: (sử học) người bắn súng hoả mai,
  • Harridan

    / ´hæridən /, Danh từ: bà già độc ác cay nghiệt, bà già hom hem hốc hác, Từ...
  • Harrier

    / ´hæriə /, danh từ, chó săn thỏ, ( số nhiều) đoàn đi săn thỏ, (động vật học) diều mướp, kẻ quấy rầy, kẻ cướp...
  • Harrow

    / 'hærou /, Danh từ: cái bừa, Ngoại động từ: bừa (ruộng...), (nghĩa...
  • Harrowing

    / ´hærouiη /, Tính từ: làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng, Xây dựng:...
  • Harrumph

    / hə´rʌmf /, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) dặng hắng (dấu hiệu của sự không tán thành),...
  • Harry

    / ´hæri /, Ngoại động từ: phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá, Từ...
  • Harsh

    / ha:ʃ /, Tính từ: thô, ráp, xù xì, chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng),...
  • Harsh aggregate

    cốt liệu thô,
  • Harsh consistency

    độ sệt cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top