Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Harrumph

Nghe phát âm

Mục lục

/hə´rʌmf/

Thông dụng

Nội động từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dặng hắng (dấu hiệu của sự không tán thành)

Danh từ

Tiếng dặng hắng

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Harry

    / ´hæri /, Ngoại động từ: phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá, Từ...
  • Harsh

    / ha:ʃ /, Tính từ: thô, ráp, xù xì, chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng),...
  • Harsh aggregate

    cốt liệu thô,
  • Harsh consistency

    độ sệt cứng,
  • Harsh duties

    thuế khóa gắt gao, nặng nề,
  • Harsh handle

    cảm giác sờ thô ráp,
  • Harsh image

    hình tương phản,
  • Harsh mix

    hỗn hợp sệt,
  • Harsh mixture

    hỗn hợp rắn, hỗn hợp rắn,
  • Harsh mortar

    vữa thô,
  • Harsh sand

    cát sắc cạnh,
  • Harsh taste

    vị gắt,
  • Harsh terms

    điều kiện gắt gao,
  • Harsher

    búa nghiền, búa nghiền,
  • Harshly

    Phó từ: cay nghiệt, khắc nghiệt,
  • Harshness

    / ´ha:ʃnis /, Danh từ: tính thô ráp, tính xù xì, sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng), vị...
  • Harslet

    như haslet,
  • Hart

    / ha:t /, Danh từ: (động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên), Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top