- Từ điển Anh - Việt
Harsh
Nghe phát âmMục lục |
/ha:ʃ/
Thông dụng
Tính từ
Thô, ráp, xù xì
Chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng)
Chát (vị)
Lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn
Gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ráp
thô
Kinh tế
cứng
ráp
thô
xù xì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acrid , asperous , astringent , bitter , bleak , cacophonous , caterwauling , clashing , coarse , cracked , craggy , creaking , croaking , disagreeing , discordant , dissonant , disturbing , earsplitting , flat , glaring , grating , grim , guttural , hard , hoarse , incompatible , jagged , jangling , jarring , noisy , not smooth , off-key * , out-of-key , out-of-tune , rasping , raucous , rigid , rugged , rusty , screeching , severe , sharp , sour , strident , stridulous , tuneless , uneven , unlevel , unmelodious , unmusical , unrelenting , austere , brutal , comfortless , cruel , cussed , discourteous , dour , gruff , hairy * , hard-boiled , hard-nosed , hard-shell , mean , pitiless , punitive , relentless , rude , ruthless , stern , stringent , tough , uncivil , unfeeling , ungracious , unkind , unpleasant , wicked , cragged , ironbound , ragged , scabrous , dry , raspy , rough , scratchy , squawky , acerbic , demanding , exacting , strict , unyielding , stark , acerb , acerbate , acidulent , acidulous , acrimonious , antagonistic , bluff , blunt , brazen , brusque , brute , cacophonous: austere , caustic , churlish , crude , curt , desolate , disagreeable , disharmonious , district , draconian , drastic , fell , ferocious , inclement , inexorable , inharmonious , inurbane , morose , nasty , pungent , repellent , repulsive , rigorous , scathing , spartan , truculent , uncharitable , ungentle , unremitting , vinegary
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Harsh aggregate
cốt liệu thô, -
Harsh consistency
độ sệt cứng, -
Harsh duties
thuế khóa gắt gao, nặng nề, -
Harsh handle
cảm giác sờ thô ráp, -
Harsh image
hình tương phản, -
Harsh mix
hỗn hợp sệt, -
Harsh mixture
hỗn hợp rắn, hỗn hợp rắn, -
Harsh mortar
vữa thô, -
Harsh sand
cát sắc cạnh, -
Harsh taste
vị gắt,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ