Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Harvard index (of business conditions)

Kinh tế

chỉ số Harvard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Harvest

    / ˈhɑrvɪst /, Danh từ: việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch,...
  • Harvest-bug

    / ´ha:vist¸bʌg /, danh từ, (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ( (cũng) harvester),
  • Harvest-fly

    / ´ha:vist¸flai /, danh từ, con ve sầu,
  • Harvest-mite

    / ´ha:vist¸mait /, như harvest-bug,
  • Harvest/crop compensation

    đền bù mùa màng,
  • Harvest compensation

    đền bù mùa màng,
  • Harvest festival

    danh từ, lễ tạ mùa (tạ ơn chúa sau vụ gặt), lễ cúng cơm mới,
  • Harvest home

    Danh từ: lúc cuối vụ gặt, buổi liên hoan cuối vụ gặt; hội mùa, bài hát mừng hội mùa,
  • Harvest maturity

    độ chín thu hoạch,
  • Harvest mite

    mạt mùagặt. see trombicula.,
  • Harvest moon

    danh từ, trăng trung thu, Từ đồng nghĩa: noun, hunter 's moon
  • Harvest mouse

    Danh từ: chuột đồng nhỏ châu Âu (chủ yếu trong ruộng ngô),
  • Harvest season

    vụ mùa,
  • Harvest thanksgiving

    Danh từ:,
  • Harvester

    / ´ha:vistə /, Danh từ: người gặt, (nông nghiệp) máy gặt, (động vật học) con muỗi mắt (hay...
  • Harvester-thresher

    Danh từ: (nông nghiệp) máy liên hợp gặt đập,
  • Harvesting

    sự gặt hái, sự thu hoạch,
  • Harvesting strategy

    chiến lược thu hoạch ngắn hạn,
  • Harvestman

    Danh từ: người gặt, (động vật học) con chôm chôm ( (cũng) daddy-longlegs),
  • Harvey steel

    thép harvey, thép xe tăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top