- Từ điển Anh - Việt
Harvest
Nghe phát âmMục lục |
/ˈhɑrvɪst/
Thông dụng
Danh từ
Việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch
Thu hoạch, vụ gặt
(nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì)
Ngoại động từ
Gặt hái, thu hoạch ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Thu vén, dành dụm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự gặt hái
sự thu hoạch
Kinh tế
sự thu hoạch
thu hoạch
vụ gặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- autumn , by-product , consequence , cropping , effect , fall , fruitage , fruition , garnering , gathering , harvesting , harvest-time , ingathering , intake , output , produce , reaping , repercussion , result , return , season , storing , summer , yield , yielding , crop , fruit , aftermath , corollary , end product , event , issue , outcome , precipitate , ramification , resultant , sequel , sequence , sequent , upshot
verb
- accumulate , acquire , amass , bin , cache , collect , crop , cull , cut , garner , gather , get , glean , harrow , hoard , mow , pick , pile up , plow , pluck , reap , squirrel , stash , store , stow , strip , take in , autumn , fall , produce , yield
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Harvest-bug
/ ´ha:vist¸bʌg /, danh từ, (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ( (cũng) harvester), -
Harvest-fly
/ ´ha:vist¸flai /, danh từ, con ve sầu, -
Harvest-mite
/ ´ha:vist¸mait /, như harvest-bug, -
Harvest/crop compensation
đền bù mùa màng, -
Harvest compensation
đền bù mùa màng, -
Harvest festival
danh từ, lễ tạ mùa (tạ ơn chúa sau vụ gặt), lễ cúng cơm mới, -
Harvest home
Danh từ: lúc cuối vụ gặt, buổi liên hoan cuối vụ gặt; hội mùa, bài hát mừng hội mùa, -
Harvest maturity
độ chín thu hoạch, -
Harvest mite
mạt mùagặt. see trombicula., -
Harvest moon
danh từ, trăng trung thu, Từ đồng nghĩa: noun, hunter 's moon -
Harvest mouse
Danh từ: chuột đồng nhỏ châu Âu (chủ yếu trong ruộng ngô), -
Harvest season
vụ mùa, -
Harvest thanksgiving
Danh từ:, -
Harvester
/ ´ha:vistə /, Danh từ: người gặt, (nông nghiệp) máy gặt, (động vật học) con muỗi mắt (hay... -
Harvester-thresher
Danh từ: (nông nghiệp) máy liên hợp gặt đập, -
Harvesting
sự gặt hái, sự thu hoạch, -
Harvesting strategy
chiến lược thu hoạch ngắn hạn, -
Harvestman
Danh từ: người gặt, (động vật học) con chôm chôm ( (cũng) daddy-longlegs), -
Harvey steel
thép harvey, thép xe tăng, -
Has
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.