Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Harvest thanksgiving

Thông dụng

Danh từ

Xem havest festival


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Harvester

    / ´ha:vistə /, Danh từ: người gặt, (nông nghiệp) máy gặt, (động vật học) con muỗi mắt (hay...
  • Harvester-thresher

    Danh từ: (nông nghiệp) máy liên hợp gặt đập,
  • Harvesting

    sự gặt hái, sự thu hoạch,
  • Harvesting strategy

    chiến lược thu hoạch ngắn hạn,
  • Harvestman

    Danh từ: người gặt, (động vật học) con chôm chôm ( (cũng) daddy-longlegs),
  • Harvey steel

    thép harvey, thép xe tăng,
  • Has

    ,
  • Has-been

    / ´hæz¸bi:n /, Danh từ, số nhiều has-beens, (thông tục): người đã nổi danh tài sắc một thời,...
  • Has (s) let

    bộ lòng lợn,
  • Hasche process

    quy trình hasche,
  • Hash

    / hæʃ /, Danh từ: món thịt băm, (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức...
  • Hash-based Message Authentication Code (HMAC)

    mã nhận thực bản tin dựa trên hàm băm,
  • Hash (mark)

    hãng sharp,
  • Hash algorithm

    giải thuật bẩm,
  • Hash code

    mã băm,
  • Hash filter

    máy lọc hash,
  • Hash function

    hàm băm, chức năng bẩm,
  • Hash house

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn rẻ tiền,
  • Hash oil

    (thông tục) dầu cây gai,
  • Hash table

    bảng băm, bảng kê bẩm, hash table search, tìm kiếm trên bảng băm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top