Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hash (mark)

Kỹ thuật chung

hãng Sharp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hash algorithm

    giải thuật bẩm,
  • Hash code

    mã băm,
  • Hash filter

    máy lọc hash,
  • Hash function

    hàm băm, chức năng bẩm,
  • Hash house

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn rẻ tiền,
  • Hash oil

    (thông tục) dầu cây gai,
  • Hash table

    bảng băm, bảng kê bẩm, hash table search, tìm kiếm trên bảng băm
  • Hash table search

    tìm kiếm trên bảng băm,
  • Hash total

    tổng băm, tổng số tạp, tổng kiểm tra,
  • Hash value

    giá trị hàm băm,
  • Hashed

    ,
  • Hasheesh

    / ´hæʃi:ʃ /, như hashish,
  • Hasher

    / ´hæʃə /, Danh từ: dao băm thịt, Kinh tế: dao băm thịt,
  • Hashing

    băm,
  • Hashish

    / ´hæʃiʃ /, Danh từ: hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở thổ-nhĩ-kỳ,...
  • Hashishin

    người nghiện hasit,
  • Hashishism

    chứng nghiện hasist,
  • Hashmark

    dấu băm,
  • Haslet

    Danh từ: bộ lòng (chủ yếu là lợn),
  • Hasn't

    (viết tắt) của .has .not:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top