Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hashing

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

băm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hashish

    / ´hæʃiʃ /, Danh từ: hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở thổ-nhĩ-kỳ,...
  • Hashishin

    người nghiện hasit,
  • Hashishism

    chứng nghiện hasist,
  • Hashmark

    dấu băm,
  • Haslet

    Danh từ: bộ lòng (chủ yếu là lợn),
  • Hasn't

    (viết tắt) của .has .not:,
  • Hasner valve

    van hasner, nếp lệ,
  • Hasp

    / hæsp /, Danh từ: bản lề để móc khoá; yếm khoá, (ngành dệt) buộc sợi, con sợi, Ngoại...
  • Hassle

    / hæsl /, Danh từ: Điều rắc rối phức tạp, sự tranh cãi, Ngoại động...
  • Hassock

    / ´hæsək /, Danh từ: chiếc gối quỳ (thường) dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là...
  • Hast

    / hæst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .have:,
  • Hastate

    / ´hæsteit /, Tính từ: (thực vật học) hình mác,
  • Haste

    / heist /, Danh từ: sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút, sự hấp tấp, Nội...
  • Haste makes waste

    dục tốc bất đạt, nôn nóng, muốn nhanh thì thường hỏng việc, không đạt được kết quả.
  • Hasted

    ,
  • Hastelloy

    hastelloy,
  • Hasten

    / ´heisn /, Ngoại động từ: thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên, Đẩy nhanh (công việc), Nội...
  • Hastened ag (e) ing

    sự làm cho chín,
  • Hastened ageing

    sự lão hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top