Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hash total

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

tổng băm

Giải thích VN: Là một giá trị dùng để kiểm tra lỗi tạo được bằng cách gắn thêm vào dữ liệu một nhóm dữ liệu kiểm tra được xác định bằng chính dữ liệu ban đầu. Sau khi xử lý hay truyền tới đích, giá trị kiểm tra đó sẽ được tính lại và so sánh với giá trị kiểm tra nhận được. Nếu chúng khác nhau, thì quá trình truyền có sai sót dữ liệu.

Điện tử & viễn thông

tổng số tạp

Kỹ thuật chung

tổng kiểm tra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hash value

    giá trị hàm băm,
  • Hashed

    ,
  • Hasheesh

    / ´hæʃi:ʃ /, như hashish,
  • Hasher

    / ´hæʃə /, Danh từ: dao băm thịt, Kinh tế: dao băm thịt,
  • Hashing

    băm,
  • Hashish

    / ´hæʃiʃ /, Danh từ: hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở thổ-nhĩ-kỳ,...
  • Hashishin

    người nghiện hasit,
  • Hashishism

    chứng nghiện hasist,
  • Hashmark

    dấu băm,
  • Haslet

    Danh từ: bộ lòng (chủ yếu là lợn),
  • Hasn't

    (viết tắt) của .has .not:,
  • Hasner valve

    van hasner, nếp lệ,
  • Hasp

    / hæsp /, Danh từ: bản lề để móc khoá; yếm khoá, (ngành dệt) buộc sợi, con sợi, Ngoại...
  • Hassle

    / hæsl /, Danh từ: Điều rắc rối phức tạp, sự tranh cãi, Ngoại động...
  • Hassock

    / ´hæsək /, Danh từ: chiếc gối quỳ (thường) dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là...
  • Hast

    / hæst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .have:,
  • Hastate

    / ´hæsteit /, Tính từ: (thực vật học) hình mác,
  • Haste

    / heist /, Danh từ: sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút, sự hấp tấp, Nội...
  • Haste makes waste

    dục tốc bất đạt, nôn nóng, muốn nhanh thì thường hỏng việc, không đạt được kết quả.
  • Hasted

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top