Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hatter

Nghe phát âm

Mục lục

/´hætə/

Thông dụng

Danh từ

Người làm mũ
Người bán mũ
as mad as a hatter
điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên

Xem thêm các từ khác

  • Hatter shaft

    (chứng) run tay của thợ làm mũ (nhiễm độc thửy ngân mạn tính),
  • Hauberk

    / ´hɔ:bə:k /, Danh từ: (sử học) áo giáp dài (thời trung cổ),
  • Haudek niche

    ổ haudek,
  • Haudekniche

    ổ haudek,
  • Haugh

    Danh từ: ( Ê-cốt) dải đất phù sa,
  • Haughtily

    Phó từ: kiêu căng, ngạo mạn, he carries himself very haughtily, anh ta đi đứng trông rất ngạo mạn,...
  • Haughtiness

    / ´hɔ:tinis /, danh từ, tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn; thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo...
  • Haughty

    / ´hɔ:ti /, Tính từ: kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn, Từ đồng nghĩa:...
  • Hauhau

    Danh từ: tôn giáo của người maori ở thế kỷ 19,
  • Haul

    / hɔ:l /, Danh từ: sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở...
  • Haul alongside

    cặp cầu, lai cặp mạn,
  • Haul distance

    Địa chất: cự ly vận chuyển, cung độ vận chuyển,
  • Haul forward

    đổi hướng phía mũi (gió),
  • Haul road

    đường vận chuyển vật liệu, đường phục vụ, đường vận chuyển đất, đường vào công trường, đường thi công,
  • Haul taut

    kéo căng,
  • Haul up

    kéo (cờ) lên, nâng lên, trục lên,
  • Haulage

    / ´hɔ:lidʒ /, Danh từ: sự kéo, (ngành mỏ) sự đẩy gòong, sự chuyên chở hàng bằng xe vận tải;...
  • Haulage appliance

    máy dỡ tải, máy dỡ tải, Địa chất: máy dỡ tải,
  • Haulage cable

    cáp kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top